Bản dịch của từ Ditto trong tiếng Việt
Ditto

Ditto (Verb)
She always dittoed her friend's ideas during group discussions.
Cô ấy luôn lặp lại ý kiến của bạn cô trong các cuộc thảo luận nhóm.
The students were encouraged to ditto the positive behavior of their peers.
Các học sinh được khuyến khích sao chép hành vi tích cực của bạn đồng trang lứa.
He tends to ditto his boss's management style in the workplace.
Anh ấy có xu hướng sao chép phong cách quản lý của sếp trong nơi làm việc.
Họ từ
Từ "ditto" xuất phát từ tiếng Ý "detto", có nghĩa là "nói điều đó" và thường được dùng để chỉ sự đồng ý hoặc để tái khẳng định một ý kiến đã được nêu trước đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "ditto" thường phổ biến hơn trong văn nói và giao tiếp thân mật, thể hiện sự đồng tình ngắn gọn.
Từ "ditto" xuất phát từ tiếng Ý "detto", có nghĩa là "nói", bắt nguồn từ động từ "dire". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc lặp lại một điều gì đã được nói trước đó, đặc biệt trong văn bản. Vào thế kỷ 17, "ditto" đã được đưa vào tiếng Anh, trở thành một cách ghi chú ngắn gọn để xác nhận thông tin đã đề cập. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên cho đến ngày nay, thể hiện sự tóm tắt và tiết kiệm trong giao tiếp.
Từ "ditto" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nhắc lại thông tin hoặc đồng ý với một ý kiến đã được nêu. Trong phần Nói và Viết, "ditto" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận thân mật hoặc bài viết không chính thức để biểu thị sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp