Bản dịch của từ Diverticulitis trong tiếng Việt
Diverticulitis

Diverticulitis (Noun)
Viêm túi thừa, đặc biệt là ở đại tràng, gây đau và rối loạn chức năng ruột.
Inflammation of a diverticulum especially in the colon causing pain and disturbance of bowel function.
Diverticulitis affects many older adults in the United States each year.
Viêm túi thừa ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Diverticulitis does not only cause pain but also disrupts daily activities.
Viêm túi thừa không chỉ gây đau mà còn làm gián đoạn hoạt động hàng ngày.
Does diverticulitis require hospitalization for severe cases in older patients?
Viêm túi thừa có cần nhập viện cho những ca nặng ở bệnh nhân cao tuổi không?
Diverticulitis là một tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong các túi nhỏ (diverticula) hình thành trong thành ruột. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi và có thể gây ra triệu chứng như đau bụng, sốt, và thay đổi thói quen đại tiện. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và thông lệ y tế có thể có đôi chút khác biệt, nhất là trong cách tiếp cận điều trị và quản lý bệnh.
Từ "diverticulitis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "diverticulum" có nghĩa là "một túi nhỏ" và "-itis" chỉ tình trạng viêm. Ban đầu, thuật ngữ này xuất hiện để mô tả tình trạng viêm của các túi diverticula trong ruột. Lịch sử y học cho thấy rằng việc nhận diện và đặt tên cho bệnh này giúp tăng cường hiểu biết và xác định điều trị cho những người mắc phải, từ đó liên kết với ý nghĩa hiện tại là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến.
Tình trạng diverticulitis, chủ yếu đặc trưng bởi viêm túng bình đại tràng, ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS do tính chuyên môn cao. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này không thường được sử dụng vì chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y học, diverticulitis thường được nhắc đến khi thảo luận về bệnh lý đường tiêu hóa, triệu chứng liên quan và phương pháp điều trị. Việc sử dụng từ này trong các tài liệu chuyên ngành và cuộc hội thảo y khoa là phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp