Bản dịch của từ Diverticulitis trong tiếng Việt

Diverticulitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diverticulitis (Noun)

daɪvɚɹtɪkjʊlˈaɪtɪs
daɪvɚɹtɪkjʊlˈaɪtɪs
01

Viêm túi thừa, đặc biệt là ở đại tràng, gây đau và rối loạn chức năng ruột.

Inflammation of a diverticulum especially in the colon causing pain and disturbance of bowel function.

Ví dụ

Diverticulitis affects many older adults in the United States each year.

Viêm túi thừa ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Diverticulitis does not only cause pain but also disrupts daily activities.

Viêm túi thừa không chỉ gây đau mà còn làm gián đoạn hoạt động hàng ngày.

Does diverticulitis require hospitalization for severe cases in older patients?

Viêm túi thừa có cần nhập viện cho những ca nặng ở bệnh nhân cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diverticulitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diverticulitis

Không có idiom phù hợp