Bản dịch của từ Divisibility trong tiếng Việt
Divisibility

Divisibility (Noun)
(không đếm được) trạng thái có thể chia hết. nhà nước có khả năng bị chia cắt.
Uncountable the state of being divisible the state capable of being divided.
Divisibility affects how resources are shared in our community programs.
Tính chia hết ảnh hưởng đến cách chia sẻ tài nguyên trong các chương trình cộng đồng.
The divisibility of funds is not always clear in social projects.
Tính chia hết của quỹ không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các dự án xã hội.
Is divisibility important for equitable distribution of social services?
Tính chia hết có quan trọng cho việc phân phối công bằng dịch vụ xã hội không?
(số học) tính chia hết cho một số nguyên cụ thể.
Arithmetic the property of being divisible by a particular integer.
Divisibility by two shows the evenness of social spending.
Tính chia hết cho hai cho thấy sự công bằng trong chi tiêu xã hội.
Divisibility by five is not a requirement for social programs.
Tính chia hết cho năm không phải là yêu cầu cho các chương trình xã hội.
Is divisibility by three important for budgeting social projects?
Tính chia hết cho ba có quan trọng cho việc lập ngân sách các dự án xã hội không?
Tính khả năng chia (divisibility) đề cập đến khả năng một số nguyên có thể được chia cho một số nguyên khác mà không để lại dư. Ví dụ, số 10 có thể chia cho 2, 5 và 10. Trong toán học, tính khả năng chia được sử dụng để xác định các yếu tố và bội số của số nguyên. Từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, chỉ khác nhau về cách phát âm trong bối cảnh sử dụng.
Từ "divisibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divisibilis", trong đó "dividere" có nghĩa là "chia". Khái niệm divisibility biểu thị khả năng của một số để được chia cho một số khác mà không có số dư. Từ đầu thế kỷ 14, terminus này đã được sử dụng trong toán học để diễn tả tính chất này. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh số học, nơi divisibility là một thuộc tính cốt yếu trong lý thuyết số.
Từ "divisibility" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong bài thi Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến toán học hoặc thay đổi cấu trúc câu, văn bản học thuật. Hoàn cảnh sử dụng từ này bao gồm các lĩnh vực như lý thuyết số và các vấn đề toán học nâng cao, nơi xác định tính chia hết là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp