Bản dịch của từ Divisions trong tiếng Việt
Divisions

Divisions (Noun)
Số nhiều của phép chia.
Plural of division.
Social divisions often lead to inequality in education and job opportunities.
Các phân chia xã hội thường dẫn đến bất bình đẳng trong giáo dục và cơ hội việc làm.
Many people do not recognize the divisions in our society today.
Nhiều người không nhận ra các phân chia trong xã hội chúng ta hôm nay.
What are the main divisions in social classes in the United States?
Các phân chia chính trong các tầng lớp xã hội ở Hoa Kỳ là gì?
Social divisions can create barriers between people from different backgrounds.
Sự phân chia xã hội có thể tạo ra rào cản giữa những người từ nền văn hóa khác nhau.
There should not be divisions based on race or ethnicity in society.
Không nên có sự phân chia dựa trên chủng tộc hoặc dân tộc trong xã hội.
Dạng danh từ của Divisions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Division | Divisions |
Họ từ
Từ "divisions" trong tiếng Anh có nghĩa là các phần hoặc bộ phận tách biệt của một tổng thể. Trong ngữ cảnh tổ chức, nó thường chỉ các bộ phận trong một công ty hoặc cơ quan. Ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa; tuy nhiên, "division" có thể được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để chỉ một đơn vị chiến đấu lớn hơn ở Mỹ. Từ này có nhiều ứng dụng trong quản lý, quân sự và học thuật.
Từ "divisions" xuất phát từ tiếng Latinh "divisio", có nghĩa là "phân chia". "Divisio" được cấu thành từ "dividere", nghĩa là "chia tách". Về sau, từ này được chuyển vào tiếng Anh trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc quá trình chia cắt thành các phần riêng biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "divisions" thường được sử dụng để chỉ những phần, bộ phận hoặc lĩnh vực được phân chia trong một tổng thể, phản ánh bản chất của việc tổ chức và phân loại trong xã hội.
Từ "divisions" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói. Trong viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận phân tích hoặc thảo luận về các sự phân chia trong xã hội, kinh tế hoặc văn hóa. Trong nói, từ này thường được sử dụng khi mô tả các bộ phận khác nhau của một toàn thể, chẳng hạn như trong lĩnh vực quản lý hoặc tổ chức. Ngoài ra, "divisions" còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và khoa học, thể hiện sự phân loại hoặc phân chia giữa các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp