Bản dịch của từ Do a number on trong tiếng Việt
Do a number on
Do a number on (Idiom)
Bullying can really do a number on a child's self-esteem.
Bắt nạt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của trẻ.
Ignoring mental health can do a number on society's well-being.
Bỏ qua sức khỏe tinh thần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của xã hội.
Do you think cyberbullying does a number on online communities?
Bạn có nghĩ rằng bắt nạt trực tuyến ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng trực tuyến không?
Bullying can really do a number on a child's self-esteem.
Bắt nạt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của một đứa trẻ.
Ignoring mental health issues can do a number on relationships.
Bỏ qua vấn đề sức khỏe tâm thần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
The negative comments did a number on her confidence.
Những bình luận tiêu cực đã gây tổn thương cho lòng tự tin của cô ấy.
Don't let others' opinions do a number on your self-esteem.
Đừng để ý kiến của người khác làm tổn thương lòng tự trọng của bạn.
Did the criticism do a number on his motivation to succeed?
Việc chỉ trích đã làm tổn thương động lực của anh ấy để thành công chưa?
Bullying can do a number on a person's self-esteem.
Bắt nạt có thể làm tổn thương lòng tự trọng của một người.
Ignoring mental health can do a number on overall well-being.
Bỏ qua sức khỏe tâm thần có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Để thao túng hoặc lừa dối.
To manipulate or deceive.
Did the fake news do a number on your reputation?
Tin tức giả mạo đã ảnh hưởng đến uy tín của bạn chưa?
The misleading advertisement did a number on consumer trust.
Quảng cáo sai lệch đã ảnh hưởng đến sự tin tưởng của người tiêu dùng.
Are you worried that the gossip will do a number on you?
Bạn có lo lắng rằng tin đồn sẽ ảnh hưởng đến bạn không?
Did you hear that Sarah's ex-boyfriend did a number on her?
Bạn đã nghe chưa rằng người yêu cũ của Sarah đã lừa dối cô ấy?
I hope no one will do a number on you during the IELTS exam.
Tôi hy vọng không ai sẽ lừa dối bạn trong kỳ thi IELTS.
Cụm từ "do a number on" có nghĩa là gây ra tác động tiêu cực hoặc làm hại đến ai đó hoặc cái gì đó. Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự lừa dối, thao túng hoặc làm tổn thương tinh thần. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa; ở Mỹ, nó thường được dùng trong giao tiếp không chính thức, trong khi ở Anh có thể kém phổ biến hơn.
Cụm từ "do a number on" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể được liên kết với các gốc từ tiếng Latinh thông qua việc sử dụng khái niệm toán học và số lượng. Câu này thường mang nghĩa là gây thiệt hại hoặc làm phiền người khác. Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy nó bắt đầu từ những năm 1960, kết hợp yếu tố ẩn dụ liên quan đến việc thao tác hoặc ảnh hưởng tiêu cực lên một điều gì đó, đồng thời thể hiện cách thức con người tương tác và tác động lẫn nhau trong xã hội.
Cụm từ "do a number on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu để chỉ hành động gây ra tác hại hoặc tiêu cực đến ai đó hoặc một cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này ít xuất hiện do tính chất không trang trọng, thường chỉ được gặp trong bài nói hoặc viết mang tính tự sự. Tại các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tổn thương tâm lý hoặc vật lý, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về các vấn đề cá nhân hoặc quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp