Bản dịch của từ Do a number on trong tiếng Việt

Do a number on

Idiom

Do a number on (Idiom)

01

Có tác động tiêu cực đến ai đó hoặc cái gì đó.

To have a negative effect on someone or something.

Ví dụ

Bullying can really do a number on a child's self-esteem.

Bắt nạt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của trẻ.

Ignoring mental health can do a number on society's well-being.

Bỏ qua sức khỏe tinh thần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của xã hội.

Do you think cyberbullying does a number on online communities?

Bạn có nghĩ rằng bắt nạt trực tuyến ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng trực tuyến không?

Bullying can really do a number on a child's self-esteem.

Bắt nạt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của một đứa trẻ.

Ignoring mental health issues can do a number on relationships.

Bỏ qua vấn đề sức khỏe tâm thần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.

02

Làm hại hoặc gây thiệt hại cho ai đó hoặc cái gì đó.

To harm or damage someone or something.

Ví dụ

The negative comments did a number on her confidence.

Những bình luận tiêu cực đã gây tổn thương cho lòng tự tin của cô ấy.

Don't let others' opinions do a number on your self-esteem.

Đừng để ý kiến của người khác làm tổn thương lòng tự trọng của bạn.

Did the criticism do a number on his motivation to succeed?

Việc chỉ trích đã làm tổn thương động lực của anh ấy để thành công chưa?

Bullying can do a number on a person's self-esteem.

Bắt nạt có thể làm tổn thương lòng tự trọng của một người.

Ignoring mental health can do a number on overall well-being.

Bỏ qua sức khỏe tâm thần có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

03

Để thao túng hoặc lừa dối.

To manipulate or deceive.

Ví dụ

Did the fake news do a number on your reputation?

Tin tức giả mạo đã ảnh hưởng đến uy tín của bạn chưa?

The misleading advertisement did a number on consumer trust.

Quảng cáo sai lệch đã ảnh hưởng đến sự tin tưởng của người tiêu dùng.

Are you worried that the gossip will do a number on you?

Bạn có lo lắng rằng tin đồn sẽ ảnh hưởng đến bạn không?

Did you hear that Sarah's ex-boyfriend did a number on her?

Bạn đã nghe chưa rằng người yêu cũ của Sarah đã lừa dối cô ấy?

I hope no one will do a number on you during the IELTS exam.

Tôi hy vọng không ai sẽ lừa dối bạn trong kỳ thi IELTS.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Do a number on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do a number on

Không có idiom phù hợp