Bản dịch của từ Do or die time trong tiếng Việt
Do or die time

Do or die time (Idiom)
This election is do or die time for the community's future.
Cuộc bầu cử này là thời điểm sống còn cho tương lai cộng đồng.
It's not do or die time for our social initiatives yet.
Chưa phải là thời điểm sống còn cho các sáng kiến xã hội của chúng ta.
Is this project do or die time for our social goals?
Dự án này có phải là thời điểm sống còn cho mục tiêu xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "do or die time" diễn tả một khoảnh khắc quyết định, trong đó cá nhân phải hành động nhằm đạt được thành công hoặc đối mặt với thất bại. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩn cấp, nơi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tham gia hoặc bỏ cuộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, và đều mang giá trị nghĩa tương tự.
Cụm từ "do or die" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cách nói truyền thống trong các tình huống quyết định. "Do" bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là làm, và "die" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mori", nghĩa là chết. Cụm từ này phản ánh trạng thái khẩn cấp khi người ta phải hành động quyết liệt để đạt được thành công hoặc đối mặt với thất bại. Ngày nay, "do or die" ám chỉ những tình huống buộc phải đưa ra quyết định quan trọng.
Cụm từ "do or die time" thường được sử dụng trong bối cảnh áp lực, thể hiện một thời điểm quyết định mà sự thành công hoặc thất bại phụ thuộc vào hành động cụ thể. Trong các component của IELTS, cụm từ này có thể ít xuất hiện hơn trong nghe và nói nhưng có thể có mặt trong viết và đọc, đặc biệt trong các bài luận bàn về sự quyết đoán hay quản lý thời gian. Cụm từ này thường được dùng trong thể thao, kinh doanh và các tình huống cuộc sống căng thẳng, nơi mà kết quả có thể thay đổi đến mức nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp