Bản dịch của từ Do the washing trong tiếng Việt
Do the washing

Do the washing (Verb)
I do the washing every Saturday for my family of four.
Tôi giặt quần áo mỗi thứ Bảy cho gia đình bốn người.
She doesn't do the washing; her brother helps her instead.
Cô ấy không giặt quần áo; em trai cô ấy giúp thay.
Do you do the washing at home or use a laundromat?
Bạn có giặt quần áo ở nhà hay sử dụng tiệm giặt ủi?
I do the washing every Saturday morning without fail.
Tôi làm việc giặt giũ mỗi sáng thứ Bảy mà không bỏ sót.
They do not do the washing on weekends due to family visits.
Họ không làm việc giặt giũ vào cuối tuần vì có khách.
Do you do the washing for your family regularly?
Bạn có thường xuyên làm việc giặt giũ cho gia đình không?
Many families do the washing together every Sunday afternoon.
Nhiều gia đình làm việc giặt giũ cùng nhau vào chiều Chủ nhật.
They do not do the washing during the week due to work.
Họ không làm việc giặt giũ trong tuần vì công việc.
Do you do the washing for your family every weekend?
Bạn có làm việc giặt giũ cho gia đình vào mỗi cuối tuần không?
Cụm từ "do the washing" thường được hiểu là hành động giặt giũ quần áo. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ việc giặt quần áo bằng máy hoặc bằng tay. Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "do the laundry", nhấn mạnh hơn đến các hoạt động liên quan đến việc giặt và chăm sóc quần áo. Sự khác biệt ở đây chủ yếu nằm trong cách sử dụng ngữ pháp và ngữ nghĩa mảnh của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp