Bản dịch của từ Doctoral degree trong tiếng Việt

Doctoral degree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctoral degree (Noun)

dˈɑktɚəl dɨɡɹˈi
dˈɑktɚəl dɨɡɹˈi
01

Bằng cấp học thuật được cấp bởi các trường đại học và cao đẳng sau khi hoàn thành thành công một khóa học cụ thể ở cấp độ tiến sĩ.

An academic degree awarded by universities and colleges upon successful completion of a specific course of study at the doctoral level.

Ví dụ

She earned her doctoral degree in sociology last year.

Cô ấy đã đạt được bằng tiến sĩ về xã hội năm ngoái.

He hasn't completed his doctoral degree in social work yet.

Anh ấy chưa hoàn thành bằng tiến sĩ về công tác xã hội.

Did they both receive their doctoral degrees in social sciences?

Hai người đã cùng nhận được bằng tiến sĩ về khoa học xã hội chưa?

She obtained her doctoral degree in sociology last year.

Cô ấy đã nhận bằng tiến sĩ về xã hội năm ngoái.

He has not yet achieved a doctoral degree in social work.

Anh ấy vẫn chưa đạt được bằng tiến sĩ về công tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doctoral degree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doctoral degree

Không có idiom phù hợp