Bản dịch của từ Doctoral degree trong tiếng Việt
Doctoral degree

Doctoral degree (Noun)
Bằng cấp học thuật được cấp bởi các trường đại học và cao đẳng sau khi hoàn thành thành công một khóa học cụ thể ở cấp độ tiến sĩ.
An academic degree awarded by universities and colleges upon successful completion of a specific course of study at the doctoral level.
She earned her doctoral degree in sociology last year.
Cô ấy đã đạt được bằng tiến sĩ về xã hội năm ngoái.
He hasn't completed his doctoral degree in social work yet.
Anh ấy chưa hoàn thành bằng tiến sĩ về công tác xã hội.
Did they both receive their doctoral degrees in social sciences?
Hai người đã cùng nhận được bằng tiến sĩ về khoa học xã hội chưa?
She obtained her doctoral degree in sociology last year.
Cô ấy đã nhận bằng tiến sĩ về xã hội năm ngoái.
He has not yet achieved a doctoral degree in social work.
Anh ấy vẫn chưa đạt được bằng tiến sĩ về công tác xã hội.
Bằng tiến sĩ (doctoral degree) là cấp độ học vấn cao nhất trong hệ thống giáo dục đại học, được cấp cho các cá nhân đã hoàn thành chương trình nghiên cứu sâu rộng và bảo vệ thành công luận án tiến sĩ. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "Ph.D". (Doctor of Philosophy), trong khi ở Anh, mặc dù cũng sử dụng "Ph.D"., khái niệm "doktortitel" trong một số lĩnh vực có thể ám chỉ đến bằng tiến sĩ trong các chuyên ngành cụ thể, như y tế hay luật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức tổ chức và yêu cầu nghiên cứu của từng quốc gia.
Từ "doctoral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "doctoralis", có nghĩa là "thuộc về người học" hoặc "thầy giáo". Tiếng Latinh "docere" nghĩa là "dạy" hay "hướng dẫn", phản ánh vai trò của người có bằng tiến sĩ trong việc nghiên cứu và đào tạo. Bằng tiến sĩ được xem như cấp độ học vấn cao nhất trong hệ thống giáo dục, biểu thị sự thành thạo trong một lĩnh vực nhất định và khả năng đóng góp tri thức vào cộng đồng học thuật.
Khái niệm "doctoral degree" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, khi thí sinh thường gặp các bài về giáo dục và nghiên cứu. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để bàn luận về trình độ học vấn cao nhất và kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các chương trình học thuật, nghiên cứu sinh và hướng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp