Bản dịch của từ Documentarian trong tiếng Việt

Documentarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Documentarian (Noun)

dɑkjəmɪntɛɹiɪn
dɑkjəmɪntɛɹiɪn
01

Một nhiếp ảnh gia chuyên tạo ra những kỷ lục có thật.

A photographer specializing in producing a factual record.

Ví dụ

The documentarian filmed the protest for social justice last summer.

Nhà làm phim tài liệu đã quay lại cuộc biểu tình vì công lý xã hội mùa hè vừa qua.

Many documentarians do not focus on entertainment value.

Nhiều nhà làm phim tài liệu không chú trọng vào giá trị giải trí.

Did the documentarian capture the community's struggles effectively?

Liệu nhà làm phim tài liệu có ghi lại hiệu quả những khó khăn của cộng đồng không?

02

Một chuyên gia phân tích tài liệu lịch sử.

An expert analyst of historical documents.

Ví dụ

The documentarian analyzed the 1965 civil rights movement records closely.

Nhà phân tích tài liệu đã phân tích kỹ lưỡng các hồ sơ phong trào dân quyền năm 1965.

The documentarian did not find any new evidence about the protest.

Nhà phân tích tài liệu không tìm thấy bằng chứng mới nào về cuộc biểu tình.

Did the documentarian interview survivors of the 1970 protests?

Nhà phân tích tài liệu có phỏng vấn những người sống sót từ cuộc biểu tình năm 1970 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/documentarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Documentarian

Không có idiom phù hợp