Bản dịch của từ Documentarian trong tiếng Việt
Documentarian

Documentarian (Noun)
Một nhiếp ảnh gia chuyên tạo ra những kỷ lục có thật.
A photographer specializing in producing a factual record.
The documentarian filmed the protest for social justice last summer.
Nhà làm phim tài liệu đã quay lại cuộc biểu tình vì công lý xã hội mùa hè vừa qua.
Many documentarians do not focus on entertainment value.
Nhiều nhà làm phim tài liệu không chú trọng vào giá trị giải trí.
Did the documentarian capture the community's struggles effectively?
Liệu nhà làm phim tài liệu có ghi lại hiệu quả những khó khăn của cộng đồng không?
Một chuyên gia phân tích tài liệu lịch sử.
An expert analyst of historical documents.
The documentarian analyzed the 1965 civil rights movement records closely.
Nhà phân tích tài liệu đã phân tích kỹ lưỡng các hồ sơ phong trào dân quyền năm 1965.
The documentarian did not find any new evidence about the protest.
Nhà phân tích tài liệu không tìm thấy bằng chứng mới nào về cuộc biểu tình.
Did the documentarian interview survivors of the 1970 protests?
Nhà phân tích tài liệu có phỏng vấn những người sống sót từ cuộc biểu tình năm 1970 không?
Từ "documentarian" chỉ người sản xuất hoặc tạo ra các tác phẩm tài liệu, thường là phim hoặc chương trình truyền hình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và giáo dục. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, tài liệu có thể nhấn mạnh sự phản ánh xã hội và lịch sử tại từng khu vực.
Từ "documentarian" xuất phát từ gốc Latinh "documentum", có nghĩa là chứng cứ hoặc tài liệu. "Documentum" được hình thành từ động từ "docere", nghĩa là dạy hoặc chỉ dẫn. Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào thế kỷ 20, với ý nghĩa chỉ những người sản xuất phim tài liệu nhằm ghi lại sự kiện hoặc khía cạnh của cuộc sống. Sự hình thành từ này phản ánh vai trò của tài liệu trong việc truyền đạt thông tin và kiến thức.
Từ "documentarian" thể hiện mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các bộ phim tài liệu hoặc các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm phim tài liệu hoặc nhà nghiên cứu, thường trong các cuộc hội thảo, buổi tọa đàm, hoặc bài viết chuyên ngành. Sự phổ biến của từ này hạn chế ở đối tượng yêu thích nghệ thuật điện ảnh và truyền thông.