Bản dịch của từ Dog-ear trong tiếng Việt

Dog-ear

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog-ear (Verb)

dɑg iɹ
dɑg iɹ
01

Gấp góc của (một trang sách hoặc tạp chí) xuống, thường là để đánh dấu một địa điểm.

Fold down the corner of (a page of a book or magazine), typically to mark a place.

Ví dụ

She dog-eared the recipe page in her cookbook for later.

Cô ấy ghi lại trang công thức nấu ăn trong sách dạy nấu ăn của mình để dùng sau.

He dog-ears the important sections in his study materials.

Anh ấy ghi lại những phần quan trọng trong tài liệu học tập của mình.

Students often dog-ear pages in textbooks to find information quickly.

Học sinh thường ghi lại các trang trong sách giáo khoa để tìm thông tin nhanh chóng.

She dog-eared the page with the recipe for later.

Cô ấy gấp góc trang sách với công thức để sau.

He dog-ears his favorite quotes in novels.

Anh ấy gấp góc trích dẫn yêu thích trong tiểu thuyết.

Dạng động từ của Dog-ear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dog-ear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dog-eared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dog-eared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dog-ears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dog-earing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dog-ear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog-ear

Không có idiom phù hợp