Bản dịch của từ Doggie day care trong tiếng Việt
Doggie day care

Doggie day care (Noun)
I take my dog to the doggie day care every weekday.
Tôi đưa chó của mình đến trại giữ chó mỗi ngày trong tuần.
Many dog owners do not use doggie day care services.
Nhiều chủ chó không sử dụng dịch vụ trại giữ chó.
Is the doggie day care near my house open today?
Trại giữ chó gần nhà tôi có mở cửa hôm nay không?
Many people use doggie day care for their busy work schedules.
Nhiều người sử dụng dịch vụ chăm sóc chó cho lịch trình bận rộn.
Doggie day care does not provide overnight stays for pets.
Dịch vụ chăm sóc chó không cung cấp chỗ ở qua đêm cho thú cưng.
Is doggie day care popular in urban areas like New York?
Dịch vụ chăm sóc chó có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Một dịch vụ chứa chó trong môi trường được giám sát.
A service that accommodates dogs in a supervised environment.
Many owners use doggie day care for their busy work schedules.
Nhiều chủ nuôi sử dụng dịch vụ chăm sóc chó khi bận rộn.
Not every dog enjoys going to doggie day care facilities.
Không phải chú chó nào cũng thích đến dịch vụ chăm sóc chó.
Is doggie day care popular in urban areas like New York City?
Dịch vụ chăm sóc chó có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
"Doggie day care" là một thuật ngữ chỉ dịch vụ chăm sóc chó trong suốt cả ngày, tương tự như nhà trẻ cho trẻ em. Dịch vụ này cung cấp không gian an toàn và các hoạt động giải trí cho chó, giúp chúng xã hội hóa và vận động trong khi chủ nhân đi làm hoặc bận rộn. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng ở Mỹ, trong khi tại Anh, dịch vụ tương tự thường được gọi là "dog day care". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở vị trí địa lý và cách diễn đạt, nhưng cả hai đều cung cấp các dịch vụ chăm sóc chó tương tự.
Cụm từ "doggie day care" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "doggie" là dạng diminutive của "dog", xuất phát từ tiếng Anh cổ "docga", chỉ loài chó. "Day care" bắt nguồn từ tiếng Latinh "diurna" có nghĩa là "hằng ngày". Sự kết hợp này phản ánh một hình thức chăm sóc chó trong suốt cả ngày, thể hiện nhu cầu tăng cao về dịch vụ chăm sóc thú cưng trong xã hội hiện đại, nơi mà nhiều người nuôi chó cần sự giúp đỡ để đảm bảo cuộc sống và sự phát triển của chúng.
"Cơ sở chăm sóc chó" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù không phải là từ vựng chính thống. Tần suất sử dụng trong phần Nghe và Đọc có thể thấp hơn so với phần Nói và Viết, nơi người thí sinh dễ dàng thảo luận về thú cưng và cuộc sống gia đình. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành dịch vụ thú cưng, marketing, và các diễn đàn liên quan đến động vật, thể hiện sự gia tăng nhu cầu chăm sóc vật nuôi.