Bản dịch của từ Dolichocephalic trong tiếng Việt
Dolichocephalic
Adjective
Dolichocephalic (Adjective)
dɑləkoʊsəfˈælɪk
dɑləkoʊsəfˈælɪk
Ví dụ
Many dolichocephalic individuals participated in the social survey last year.
Nhiều cá nhân có đầu dài đã tham gia khảo sát xã hội năm ngoái.
Not all dolichocephalic people feel comfortable in social situations.
Không phải tất cả những người có đầu dài đều cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội.
Are dolichocephalic traits common in certain social groups or communities?
Các đặc điểm có đầu dài có phổ biến trong một số nhóm xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dolichocephalic
Không có idiom phù hợp