Bản dịch của từ Dolichocephalic trong tiếng Việt
Dolichocephalic

Dolichocephalic (Adjective)
Many dolichocephalic individuals participated in the social survey last year.
Nhiều cá nhân có đầu dài đã tham gia khảo sát xã hội năm ngoái.
Not all dolichocephalic people feel comfortable in social situations.
Không phải tất cả những người có đầu dài đều cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội.
Are dolichocephalic traits common in certain social groups or communities?
Các đặc điểm có đầu dài có phổ biến trong một số nhóm xã hội không?
Từ "dolichocephalic" được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học và y học để chỉ các cá nhân có hình dáng đầu dài và chật chội. Điều này thường liên quan đến tỷ lệ chiều dài đầu so với chiều rộng, với tỷ lệ chiều dài lớn hơn 1,9. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dolicho" có nghĩa là dài và "cephalic" có nghĩa là đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo từng văn hóa khoa học.
Từ "dolichocephalic" xuất phát từ tiếng Latinh "dolichos", có nghĩa là "dài", và "kephalē", có nghĩa là "đầu". Nguyên nghĩa của từ này chỉ về hình dạng đầu dài hơn bình thường. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhân chủng học để mô tả các loại hình đầu của con người. Ngày nay, "dolichocephalic" thường được dùng trong bối cảnh y học và sinh học để xác định các đặc điểm hình thái sọ của các loài động vật và con người.
Từ "dolichocephalic" ít xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn lĩnh vực: nghe, nói, đọc và viết, nơi mà từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề hàng ngày và học thuật chung. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học và y học, mô tả hình dạng đầu dài ở con người. Nó cũng có thể được đề cập trong các bài nghiên cứu về di truyền và sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp