Bản dịch của từ Domestic help trong tiếng Việt
Domestic help

Domestic help (Noun)
Many families hire domestic help to manage their household chores effectively.
Nhiều gia đình thuê người giúp việc để quản lý công việc nhà hiệu quả.
Not all households can afford domestic help due to high costs.
Không phải tất cả các hộ gia đình đều có thể chi trả cho người giúp việc do chi phí cao.
Do you think domestic help improves the quality of family life?
Bạn có nghĩ rằng người giúp việc cải thiện chất lượng cuộc sống gia đình không?
Many families hire domestic help for cleaning and cooking tasks.
Nhiều gia đình thuê người giúp việc để dọn dẹp và nấu ăn.
Not all households can afford domestic help for child care services.
Không phải tất cả các hộ gia đình đều có đủ khả năng thuê người giúp việc.
How can domestic help improve family life in urban areas?
Làm thế nào người giúp việc có thể cải thiện cuộc sống gia đình ở thành phố?
Many families in the city hire domestic help for daily chores.
Nhiều gia đình ở thành phố thuê người giúp việc cho công việc hàng ngày.
Not all households can afford domestic help in urban areas.
Không phải tất cả các hộ gia đình đều có khả năng chi trả cho người giúp việc ở đô thị.
Do you think domestic help is essential for working parents today?
Bạn có nghĩ rằng người giúp việc là cần thiết cho các bậc phụ huynh làm việc hôm nay không?
"Domestic help" chỉ những người làm việc tại gia, thực hiện các công việc như dọn dẹp, nấu ăn hoặc chăm sóc trẻ em trong hộ gia đình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ dịch vụ hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày cho các hộ gia đình. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "household help". Sự khác biệt trong cách sử dụng không chỉ ở từ ngữ mà còn trong bối cảnh văn hóa về công việc trong nhà và sự hỗ trợ gia đình.
Cụm từ "domestic help" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "domesticus" có nghĩa là "thuộc về nhà" và "hulp" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 19, chỉ những người làm việc trong gia đình, thường là giúp việc. Ý nghĩa hiện tại của "domestic help" không chỉ dừng lại ở công việc nhà mà còn phản ánh mối quan hệ xã hội giữa người thuê và người làm, thể hiện tính chất phục vụ và hỗ trợ trong không gian sống.
Thuật ngữ "domestic help" thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Từ này liên quan đến các tình huống thường nhật như dịch vụ hỗ trợ trong gia đình, bao gồm việc nhà, chăm sóc trẻ em và người già. Trong bối cảnh xã hội và kinh tế, cụm từ này còn được sử dụng để thảo luận về vấn đề việc làm, quyền lợi lao động và các khía cạnh văn hóa liên quan đến vai trò của người giúp việc trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
