Bản dịch của từ Doppelgänger trong tiếng Việt
Doppelgänger

Doppelgänger (Noun)
Một sự xuất hiện hoặc đôi của một người sống.
An apparition or double of a living person.
Many believe that everyone has a doppelgänger in the world.
Nhiều người tin rằng mỗi người đều có một bản sao trên thế giới.
I do not think my friend has a doppelgänger anywhere.
Tôi không nghĩ rằng bạn tôi có bản sao ở đâu cả.
Does your family have a doppelgänger in social media?
Gia đình bạn có bản sao nào trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Doppelgänger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doppelgänger | Doppelgängers |
Từ "doppelgänger" xuất phát từ tiếng Đức, có nghĩa là "bản sao". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ một người có ngoại hình tương tự như một người khác, thường là trong bối cảnh tâm linh hoặc siêu nhiên, liên quan đến khái niệm bản thể song song. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với cách viết và phát âm giống nhau, nhưng thường phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng ở Mỹ để mô tả sự trùng lặp bất thường trong kiểu dáng bên ngoài.
Từ "doppelgänger" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "doppel" nghĩa là "gấp đôi" và "gänger" có nghĩa là "người đi". Từ này được sử dụng để chỉ một bản sao hoặc hình ảnh khác của một người, thường có ý nghĩa huyền bí hoặc tâm linh. Khái niệm này xuất hiện trong văn học và folklore, biểu thị ý tưởng về sự tồn tại của hai thực thể song song, kết nối với tâm lý học hiện đại về bản dạng và bản thể.
Từ "doppelgänger" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, thường thấy trong các phần viết và nói, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hình ảnh hoặc bản sao của một người nào đó, thường trong văn hóa đại chúng, văn học và tâm lý học. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự đồng nhất về bản sắc và hiện tượng siêu hình, cũng như trong các tác phẩm nghệ thuật mô tả sự phản chiếu hoặc phân mảnh của cái tôi.