Bản dịch của từ Dorm room trong tiếng Việt

Dorm room

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorm room (Phrase)

dˈɔɹm ɹˈum
dˈɔɹm ɹˈum
01

Một căn phòng trong trường cao đẳng hoặc đại học nơi sinh viên sống và ngủ.

A room in a college or university where students live and sleep.

Ví dụ

My dorm room is shared with two other students from Vietnam.

Phòng ký túc xá của tôi được chia sẻ với hai sinh viên khác từ Việt Nam.

The dorm room does not have a kitchen or living area.

Phòng ký túc xá không có bếp hoặc khu vực sinh hoạt.

Is your dorm room close to the campus library or gym?

Phòng ký túc xá của bạn có gần thư viện hoặc phòng gym không?

Dorm room (Idiom)

ˈdɔrˈmrum
ˈdɔrˈmrum
01

Khu nhà ở nhỏ hoặc chật chội tàn nhẫn và trừng phạt.

Cruel and punishingly small or cramped living quarters.

Ví dụ

Living in a dorm room feels like being in a tiny cage.

Sống trong ký túc xá giống như ở trong một cái lồng nhỏ.

My dorm room is not cramped; it has enough space for everything.

Ký túc xá của tôi không chật chội; nó có đủ không gian cho mọi thứ.

Is your dorm room as small as mine at Stanford?

Ký túc xá của bạn có nhỏ như của tôi ở Stanford không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dorm room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorm room

Không có idiom phù hợp