Bản dịch của từ Double click trong tiếng Việt
Double click

Double click (Verb)
You can double click the icon to open the social app.
Bạn có thể nhấp đúp vào biểu tượng để mở ứng dụng xã hội.
She did not double click the link in the social media post.
Cô ấy đã không nhấp đúp vào liên kết trong bài đăng mạng xã hội.
Did you double click the photo to share on Facebook?
Bạn đã nhấp đúp vào bức ảnh để chia sẻ trên Facebook chưa?
To open the document, double click on the file icon.
Để mở tài liệu, nhấp đúp vào biểu tượng tệp.
You should not double click the image; it won't open.
Bạn không nên nhấp đúp vào hình ảnh; nó sẽ không mở.
How do I double click to open the social media app?
Làm thế nào để tôi nhấp đúp mở ứng dụng mạng xã hội?
Từ "double-click" trong tiếng Anh chỉ hành động nhấp chuột hai lần liên tiếp vào một mục trên màn hình để mở hoặc kích hoạt nó. Hành động này phổ biến trong môi trường máy tính và thiết bị điện tử. Phiên bản Anh-Mỹ chủ yếu giống nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cụm từ "double-click" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề. Từ này thường không thay đổi hình thức viết trong cả hai ngôn ngữ.
Cụm từ "double click" bắt nguồn từ từ "click", có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để miêu tả hành động nhấn nút chuột máy tính. Từ "click" lại có nguồn gốc từ âm thanh của việc nhấn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "double click" đề cập đến việc nhấn chuột nhanh hai lần để kích hoạt một chức năng; điều này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và giao diện người dùng trực quan.
Cụm từ "double click" thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và giao tiếp điện tử. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về ứng dụng phần mềm hoặc trải nghiệm trực tuyến. "Double click" thường được nhắc đến trong các tình huống mô tả thao tác trên máy tính, nhấn vào biểu tượng hoặc liên kết để mở hoặc thực hiện hành động.