Bản dịch của từ Double click trong tiếng Việt

Double click

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double click (Verb)

dˈʌbəl klˈɪk
dˈʌbəl klˈɪk
01

Nhấn nhanh nút chuột máy tính hai lần để mở hoặc chọn thứ gì đó.

To press a computer mouse button twice quickly to open or select something.

Ví dụ

You can double click the icon to open the social app.

Bạn có thể nhấp đúp vào biểu tượng để mở ứng dụng xã hội.

She did not double click the link in the social media post.

Cô ấy đã không nhấp đúp vào liên kết trong bài đăng mạng xã hội.

Did you double click the photo to share on Facebook?

Bạn đã nhấp đúp vào bức ảnh để chia sẻ trên Facebook chưa?

02

Một lệnh trong máy tính thường được sử dụng để khởi động một chương trình hoặc mở một tệp.

A command in computing that is often used to start a program or open a file.

Ví dụ

To open the document, double click on the file icon.

Để mở tài liệu, nhấp đúp vào biểu tượng tệp.

You should not double click the image; it won't open.

Bạn không nên nhấp đúp vào hình ảnh; nó sẽ không mở.

How do I double click to open the social media app?

Làm thế nào để tôi nhấp đúp mở ứng dụng mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double click/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double click

Không có idiom phù hợp