Bản dịch của từ Double whammy trong tiếng Việt
Double whammy

Double whammy (Noun)
The charity event was a double whammy for the community.
Sự kiện từ thiện đã mang lại lợi ích kép cho cộng đồng.
The new park project was a double whammy for residents.
Dự án công viên mới đã mang lại lợi ích kép cho cư dân.
The partnership between schools and businesses was a double whammy.
Sự hợp tác giữa trường học và doanh nghiệp đã mang lại lợi ích kép.
The pandemic and economic crisis were a double whammy for families.
Đại dịch và khủng hoảng kinh tế làm tổn thương gia đình.
Losing a job and health insurance was a double whammy for him.
Mất việc và bảo hiểm y tế làm tổn thương anh ấy.
The flood and power outage brought a double whammy to the community.
Lũ lụt và cúp điện làm tổn thương cộng đồng.
"Double whammy" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ tình huống mà một người gặp phải hai vấn đề hoặc khó khăn xảy ra đồng thời, gây ra tác động tiêu cực lớn hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng về ngữ âm, có thể nhận thấy sự nhấn mạnh khác nhau giữa các vùng. Ở cả hai phiên bản, "double whammy" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức và truyền thông.
Cụm từ "double whammy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong những năm 1960, mang ý nghĩa chỉ một tình huống có hai tác động tiêu cực xảy ra đồng thời. Từ "whammy" xuất phát từ tiếng lóng "wham", chỉ một cú đánh mạnh. Từ gốc của nó có thể liên kết với yếu tố cường điệu trong ngữ nghĩa, khi hai tác động cùng lúc làm gia tăng cảm xúc bất lợi, phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "double whammy" thường không xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất thông tục và không chính thức của nó. Trong ngữ cảnh khác, "double whammy" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và báo chí để chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt với hai khó khăn cùng một lúc. Cụm từ này thể hiện sự tác động kép tiêu cực, thường liên quan đến rủi ro hoặc mất mát không lường trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp