Bản dịch của từ Double whammy trong tiếng Việt

Double whammy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double whammy (Noun)

dˈʌbəl wˈæmi
dˈʌbəl wˈæmi
01

(mở rộng) một chuỗi hai sự kiện gây ra những tác động tích cực; một lợi ích gấp đôi.

By extension a series of two events that causes positive effects a twofold boon.

Ví dụ

The charity event was a double whammy for the community.

Sự kiện từ thiện đã mang lại lợi ích kép cho cộng đồng.

The new park project was a double whammy for residents.

Dự án công viên mới đã mang lại lợi ích kép cho cư dân.

The partnership between schools and businesses was a double whammy.

Sự hợp tác giữa trường học và doanh nghiệp đã mang lại lợi ích kép.

02

Một chuỗi hai sự kiện gây ra tác động bất lợi; một cú đánh hoặc thất bại gấp đôi.

A series of two events that causes adverse effects a twofold blow or setback.

Ví dụ

The pandemic and economic crisis were a double whammy for families.

Đại dịch và khủng hoảng kinh tế làm tổn thương gia đình.

Losing a job and health insurance was a double whammy for him.

Mất việc và bảo hiểm y tế làm tổn thương anh ấy.

The flood and power outage brought a double whammy to the community.

Lũ lụt và cúp điện làm tổn thương cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double whammy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double whammy

Không có idiom phù hợp