Bản dịch của từ Doublespeaks trong tiếng Việt

Doublespeaks

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doublespeaks (Verb)

dˈaʊbslˌipsɨz
dˈaʊbslˌipsɨz
01

Diễn đạt một điều nhưng có ý nghĩa khác, một cách lừa dối hoặc gây hiểu lầm.

To express one thing yet mean another in a deceptive or misleading manner.

Ví dụ

Politicians often doublespeak to avoid clear answers during debates.

Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ mập mờ để tránh trả lời rõ ràng trong các cuộc tranh luận.

She does not doublespeak; her opinions are always straightforward and honest.

Cô ấy không sử dụng ngôn ngữ mập mờ; ý kiến của cô luôn thẳng thắn và trung thực.

Do you think media doublespeak misleads the public about important issues?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ mập mờ của truyền thông gây hiểu lầm cho công chúng về các vấn đề quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doublespeaks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doublespeaks

Không có idiom phù hợp