Bản dịch của từ Douching trong tiếng Việt
Douching

Douching (Verb)
Many women are douching to feel cleaner after their periods.
Nhiều phụ nữ đang rửa âm đạo để cảm thấy sạch sẽ hơn sau kỳ kinh.
Some experts say douching is not necessary for vaginal health.
Một số chuyên gia nói rằng rửa âm đạo là không cần thiết cho sức khỏe.
Is douching recommended by doctors for maintaining feminine hygiene?
Rửa âm đạo có được bác sĩ khuyên dùng để duy trì vệ sinh phụ nữ không?
Họ từ
Douching là một thuật ngữ chỉ hành động rửa âm đạo bằng nước hoặc dung dịch, nhằm mục đích vệ sinh hoặc điều trị. Tuy nhiên, việc douching có thể gây ra mất cân bằng vi khuẩn tự nhiên, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như viêm nhiễm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng ở một số khu vực, việc douching có thể được coi là không cần thiết hoặc không an toàn trong cộng đồng y tế.
Từ "douching" xuất phát từ tiếng Pháp "douche", mang nghĩa là "xịt", có gốc từ tiếng Latin "ductio" (hành động dẫn). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ việc rửa hoặc xịt nước vào âm đạo nhằm vệ sinh hoặc điều trị. Mặc dù có thể xem là phương pháp vệ sinh, nhưng việc douching hiện nay thường bị chỉ trích vì có thể gây hại đến hệ vi sinh vật tự nhiên của phụ nữ, dẫn đến sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng từ này trong y học và sức khỏe.
Từ "douching" thể hiện tỷ lệ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe sinh sản và vệ sinh cá nhân. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phương pháp chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh giới tính và sức khỏe phụ nữ. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bài viết y tế và các cuộc trò chuyện về thói quen vệ sinh, nhưng vẫn còn nhiều tranh cãi về hiệu quả và tính an toàn của việc douching.