Bản dịch của từ Douching trong tiếng Việt

Douching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Douching (Verb)

duʃˈɪŋ
duʃˈɪŋ
01

Rửa sạch hoặc làm sạch (khoang cơ thể) bằng dòng nước hoặc chất lỏng khác.

Rinse or clean a body cavity using a stream of water or other fluid.

Ví dụ

Many women are douching to feel cleaner after their periods.

Nhiều phụ nữ đang rửa âm đạo để cảm thấy sạch sẽ hơn sau kỳ kinh.

Some experts say douching is not necessary for vaginal health.

Một số chuyên gia nói rằng rửa âm đạo là không cần thiết cho sức khỏe.

Is douching recommended by doctors for maintaining feminine hygiene?

Rửa âm đạo có được bác sĩ khuyên dùng để duy trì vệ sinh phụ nữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/douching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Douching

Không có idiom phù hợp