Bản dịch của từ Dousing trong tiếng Việt
Dousing

Dousing (Verb)
The firefighters are dousing the flames at the local bakery.
Những lính cứu hỏa đang dập lửa tại tiệm bánh địa phương.
They are not dousing the fire quickly enough in the apartment.
Họ không dập lửa đủ nhanh trong căn hộ.
Are the volunteers dousing the fire in the community center now?
Các tình nguyện viên có đang dập lửa tại trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Dousing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Douse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Douses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dousing |
Họ từ
Dousing, hay còn gọi là "divining", là một phương pháp tìm kiếm nguồn nước hoặc khoáng sản bằng cách sử dụng một thanh gỗ hoặc vật liệu tương tự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khám phá tài nguyên tự nhiên và dường như có nguồn gốc từ thực hành dân gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dousing" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "dousing" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "doucier", có nghĩa là làm ướt. Rễ từ này được tìm thấy trong tiếng Latinh "duricare", có nghĩa là làm ướt hoặc châm nước. Trong lịch sử, "dousing" thường liên quan đến hành động tìm kiếm nước ngầm bằng cách sử dụng một dụng cụ như nhành cây, phát suất những giá trị tâm linh và siêu hình. Ngày nay, nghĩa của từ này còn mở rộng để chỉ việc làm ướt hoặc bị ngập, phản ánh bản chất kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "dousing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening và Writing, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc môi trường. Trong Speaking và Reading, từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về phương pháp chữa bệnh cổ truyền hoặc các hoạt động liên quan đến tự nhiên. Ngoài ra, "dousing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm dập lửa hoặc ngâm nước, thường liên quan đến cứu hỏa và an toàn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp