Bản dịch của từ Dousing trong tiếng Việt
Dousing
Dousing (Verb)
The firefighters are dousing the flames at the local bakery.
Những lính cứu hỏa đang dập lửa tại tiệm bánh địa phương.
They are not dousing the fire quickly enough in the apartment.
Họ không dập lửa đủ nhanh trong căn hộ.
Are the volunteers dousing the fire in the community center now?
Các tình nguyện viên có đang dập lửa tại trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Dousing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Douse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Douses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dousing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp