Bản dịch của từ Dousing trong tiếng Việt

Dousing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dousing (Verb)

dˈaʊsɪŋ
dˈaʊsɪŋ
01

Đổ chất lỏng lên ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là để dập lửa.

To pour a liquid over someone or something especially in order to put out a fire.

Ví dụ

The firefighters are dousing the flames at the local bakery.

Những lính cứu hỏa đang dập lửa tại tiệm bánh địa phương.

They are not dousing the fire quickly enough in the apartment.

Họ không dập lửa đủ nhanh trong căn hộ.

Are the volunteers dousing the fire in the community center now?

Các tình nguyện viên có đang dập lửa tại trung tâm cộng đồng không?

Dạng động từ của Dousing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Douse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Douses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dousing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dousing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dousing

Không có idiom phù hợp