Bản dịch của từ Down bow trong tiếng Việt

Down bow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down bow (Noun)

dˈaʊnbˌoʊ
dˈaʊnbˌoʊ
01

Độ dốc hoặc hướng đi xuống.

A downward slope or direction.

Ví dụ

The graph shows a steady down bow in the number of participants.

Biểu đồ cho thấy sự giảm dần ở số người tham gia.

There was no down bow in the level of engagement during the event.

Không có sự giảm dần về mức độ tương tác trong sự kiện.

Did you notice the down bow in the survey results last week?

Bạn có nhận thấy sự giảm dần trong kết quả khảo sát tuần trước không?

Down bow (Verb)

dˈaʊnbˌoʊ
dˈaʊnbˌoʊ
01

Uốn cong phần trên của cơ thể về phía trước và xuống dưới.

Bend the upper part of the body forward and downward.

Ví dụ

She always remembers to down bow when greeting elders.

Cô ấy luôn nhớ down bow khi chào người già.

It's considered impolite to not down bow in some cultures.

Điều đó được coi là thất lễ nếu không down bow trong một số văn hóa.

Do you know how to down bow properly in this society?

Bạn có biết cách down bow đúng cách trong xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down bow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down bow

Không có idiom phù hợp