Bản dịch của từ Down bow trong tiếng Việt
Down bow

Down bow (Noun)
The graph shows a steady down bow in the number of participants.
Biểu đồ cho thấy sự giảm dần ở số người tham gia.
There was no down bow in the level of engagement during the event.
Không có sự giảm dần về mức độ tương tác trong sự kiện.
Did you notice the down bow in the survey results last week?
Bạn có nhận thấy sự giảm dần trong kết quả khảo sát tuần trước không?
Down bow (Verb)
She always remembers to down bow when greeting elders.
Cô ấy luôn nhớ down bow khi chào người già.
It's considered impolite to not down bow in some cultures.
Điều đó được coi là thất lễ nếu không down bow trong một số văn hóa.
Do you know how to down bow properly in this society?
Bạn có biết cách down bow đúng cách trong xã hội này không?
Từ "down bow" chỉ hành động uốn cong cây đàn violin hoặc nhạc cụ gió về phía dưới trong khi kéo nhạc bằng vĩ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển để chỉ cách thức diễn tấu đặc biệt nhằm tạo ra âm thanh mạnh mẽ và biểu cảm hơn. Trong phát âm, "down bow" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo phong cách và kỹ thuật biểu diễn của mỗi nhạc công.
Thuật ngữ "down bow" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là hạ xuống, và "bow" xuất phát từ tiếng Latin "bucam", có nghĩa là cúi hoặc cong. Xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, "down bow" chỉ hành động kéo cung xuống trên dây đàn, thể hiện ký hiệu kỹ thuật trong biểu diễn nhạc cụ. Từ gốc và ý nghĩa nguồn gốc được kết hợp, tạo nên sự hiểu biết về kỹ thuật biểu diễn trong nghệ thuật âm nhạc hiện đại.
Từ "down bow" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc khi thảo luận về kỹ thuật chơi nhạc cụ. Trong phần Đọc, "down bow" xuất hiện chủ yếu trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và âm nhạc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như giảng dạy âm nhạc, mô tả kỹ thuật chơi đàn dây hoặc trong các cuộc thi âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp