Bản dịch của từ Down there trong tiếng Việt
Down there

Down there (Adverb)
(nói giảm nói tránh) ở vùng sinh dục (thường là của phụ nữ).
(euphemistic) in the (usually female) genital area.
She felt uncomfortable discussing issues down there during the social event.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về vấn đề ở đó trong sự kiện xã hội.
People do not often mention what happens down there in public.
Mọi người thường không nhắc đến những gì xảy ra ở đó nơi công cộng.
Is it appropriate to talk about health down there at gatherings?
Có phù hợp không khi nói về sức khỏe ở đó tại các buổi gặp gỡ?
Không được sử dụng theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem ở dưới, ở đó.
Used other than figuratively or idiomatically: see down, there.
The children played down there in the park yesterday.
Bọn trẻ đã chơi ở dưới đó trong công viên hôm qua.
They do not live down there anymore since last year.
Họ không còn sống ở dưới đó nữa từ năm ngoái.
Is the community center down there near the library?
Trung tâm cộng đồng có ở dưới đó gần thư viện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



