Bản dịch của từ Down there trong tiếng Việt

Down there

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down there (Adverb)

daʊn ðɛː(ɹ)
daʊn ðɛəɹ
01

(nói giảm nói tránh) ở vùng sinh dục (thường là của phụ nữ).

(euphemistic) in the (usually female) genital area.

Ví dụ

She felt uncomfortable discussing issues down there during the social event.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về vấn đề ở đó trong sự kiện xã hội.

People do not often mention what happens down there in public.

Mọi người thường không nhắc đến những gì xảy ra ở đó nơi công cộng.

Is it appropriate to talk about health down there at gatherings?

Có phù hợp không khi nói về sức khỏe ở đó tại các buổi gặp gỡ?

02

Không được sử dụng theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem ở dưới, ở đó.

Used other than figuratively or idiomatically: see down, there.

Ví dụ

The children played down there in the park yesterday.

Bọn trẻ đã chơi ở dưới đó trong công viên hôm qua.

They do not live down there anymore since last year.

Họ không còn sống ở dưới đó nữa từ năm ngoái.

Is the community center down there near the library?

Trung tâm cộng đồng có ở dưới đó gần thư viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down there/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Another reason which let me was that my lovely bike broke only after three years [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And let's not forget about writing things making lists, or setting reminders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] And of course, It is hands the most moreish chocolate that I've ever eaten [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Around the world, trees are being cut for industrial and agriculture purposes [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Down there

Không có idiom phù hợp