Bản dịch của từ Downfield trong tiếng Việt
Downfield

Downfield (Adverb)
The football player ran downfield to score a goal for his team.
Cầu thủ bóng đá chạy xuống sân để ghi bàn cho đội mình.
The coach did not send anyone downfield during the last game.
Huấn luyện viên không gửi ai xuống sân trong trận đấu cuối cùng.
Did the player move downfield quickly during the last match?
Cầu thủ có di chuyển xuống sân nhanh chóng trong trận đấu vừa rồi không?
Theo hướng tương ứng với cường độ trường giảm dần.
In a direction corresponding to decreasing field strength.
The community support went downfield after the recent economic crisis.
Sự hỗ trợ cộng đồng đã giảm sút sau cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
The volunteers did not work downfield during the charity event last year.
Các tình nguyện viên đã không làm việc kém trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the social programs go downfield after the budget cuts?
Các chương trình xã hội có giảm sút sau khi cắt giảm ngân sách không?
"Downfield" là một từ tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng bầu dục và bóng đá, để chỉ vị trí hoặc hướng di chuyển của bóng hoặc cầu thủ về phía cuối sân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" trong "down" có thể được phát âm gần giống như "ow" trong "cow", trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, âm này thường nhẹ hơn. Tóm lại, "downfield" thể hiện sự chỉ định vị trí đặc biệt trong các tình huống thể thao.
Từ "downfield" bắt nguồn từ hai yếu tố: "down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūne", có nghĩa là xuống hoặc thấp, và "field" từ tiếng Anh cổ "feld", chỉ một khoảng đất trống hoặc cánh đồng. Trong ngữ cảnh thể thao, "downfield" chỉ vị trí ở phía xa hơn so với làn đường, thường là trong bóng bầu dục. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo nên ý nghĩa mô tả không gian và chiều hướng trong các trò chơi thể thao hiện đại, phản ánh rõ nét trong sử dụng từ ngày nay.
Từ "downfield" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng bầu dục, để chỉ vị trí bóng ở xa so với điểm khởi đầu hoặc khu vực đích. Trong các bài kiểm tra IELTS, tần suất sử dụng từ này là thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening khi có đề tài thể thao. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến định hướng hoặc chuyển động, nhưng không phổ biến trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp