Bản dịch của từ Downsized trong tiếng Việt
Downsized

Downsized (Verb)
Làm cho (một công ty hoặc tổ chức) nhỏ hơn bằng cách loại bỏ các vị trí nhân viên.
Make a company or organization smaller by eliminating staff positions.
The company downsized its staff by twenty employees last year.
Công ty đã giảm biên chế của mình xuống hai mươi nhân viên năm ngoái.
They did not downsized any positions during the pandemic.
Họ đã không giảm bớt vị trí nào trong đại dịch.
Did the organization downsized its workforce in 2022?
Tổ chức có giảm bớt lực lượng lao động vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Downsized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Downsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Downsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Downsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Downsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Downsizing |
Downsized (Adjective)
The downsized community center now serves fewer families than before.
Trung tâm cộng đồng giảm quy mô hiện phục vụ ít gia đình hơn trước.
The downsized budget did not allow for new social programs.
Ngân sách giảm quy mô không cho phép các chương trình xã hội mới.
Is the downsized staff affecting the quality of social services?
Nhân viên giảm quy mô có ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "downsized" được sử dụng để chỉ việc giảm quy mô hoặc số lượng, thường trong ngữ cảnh kinh doanh khi một công ty cắt giảm nhân sự hoặc giảm diện tích hoạt động để tiết kiệm chi phí. Trong tiếng Anh Mỹ, "downsized" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến mất việc làm, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng một cách trung lập hơn. Phát âm của từ này cũng tương đồng giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên văn hóa và quan điểm kinh doanh khác nhau.
Từ "downsized" có nguồn gốc từ tiền tố "down", có nghĩa là giảm hoặc hạ thấp, kết hợp với động từ "size", xuất phát từ tiếng Latin "magnitude", biểu thị kích thước hoặc quy mô. Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, "downsized" thường chỉ việc cắt giảm nhân sự hoặc quy mô của một tổ chức nhằm tối ưu hóa hoạt động. Nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi trong môi trường kinh doanh, nơi hiệu quả và tiết kiệm chi phí trở thành ưu tiên hàng đầu.
Từ "downsized" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề kinh tế, việc làm và quản lý doanh nghiệp. Tần suất sử dụng của từ này cũng cao trong các bối cảnh liên quan đến tái cấu trúc công ty, nơi một doanh nghiệp cắt giảm quy mô nhân sự để giảm chi phí. Ngoài ra, từ này còn thấy trong các tài liệu báo chí, nghiên cứu về thị trường lao động và các bài viết phân tích kinh tế.