Bản dịch của từ Draft horse trong tiếng Việt

Draft horse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draft horse (Noun)

dɹæft hɑɹs
dɹæft hɑɹs
01

Ngựa kéo thường được đặc trưng bởi sức mạnh và kích thước của nó.

A draft horse is typically characterized by its strength and size.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các giống thường được sử dụng bao gồm clydesdales và percherons.

Commonly used breeds include clydesdales and percherons.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giống ngựa lớn được sử dụng cho các công việc nặng nhọc như kéo xe và làm việc đồng áng.

A large breed of horse used for heavy tasks such as pulling and farm work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draft horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draft horse

Không có idiom phù hợp