Bản dịch của từ Draft horse trong tiếng Việt

Draft horse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draft horse(Noun)

dɹæft hɑɹs
dɹæft hɑɹs
01

Ngựa kéo thường được đặc trưng bởi sức mạnh và kích thước của nó.

A draft horse is typically characterized by its strength and size.

Ví dụ
02

Các giống thường được sử dụng bao gồm Clydesdales và Percherons.

Commonly used breeds include Clydesdales and Percherons.

Ví dụ
03

Một giống ngựa lớn được sử dụng cho các công việc nặng nhọc như kéo xe và làm việc đồng áng.

A large breed of horse used for heavy tasks such as pulling and farm work.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh