Bản dịch của từ Drafted trong tiếng Việt

Drafted

Verb

Drafted (Verb)

dɹˈæftɪd
dɹˈæftɪd
01

Để chuẩn bị hoặc vẽ lên.

To prepare or draw up.

Ví dụ

The committee drafted new policies for community engagement last week.

Ủy ban đã soạn thảo các chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng tuần trước.

They did not draft a plan for social housing improvements.

Họ đã không soạn thảo kế hoạch cải thiện nhà ở xã hội.

Did the city council draft regulations for public events this year?

Hội đồng thành phố có soạn thảo quy định cho các sự kiện công cộng năm nay không?

Dạng động từ của Drafted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Draft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drafted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drafted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drafts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drafting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drafted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drafted

Không có idiom phù hợp