Bản dịch của từ Drafted trong tiếng Việt
Drafted

Drafted (Verb)
The committee drafted new policies for community engagement last week.
Ủy ban đã soạn thảo các chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng tuần trước.
They did not draft a plan for social housing improvements.
Họ đã không soạn thảo kế hoạch cải thiện nhà ở xã hội.
Did the city council draft regulations for public events this year?
Hội đồng thành phố có soạn thảo quy định cho các sự kiện công cộng năm nay không?
Dạng động từ của Drafted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drafting |
Họ từ
Từ "drafted" là quá khứ phân từ của động từ "draft", có nghĩa là soạn thảo hoặc lập kế hoạch một tài liệu hoặc văn bản nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này thường không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, "draft" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc lập dự thảo trong bối cảnh luật pháp và văn bản chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sử dụng trong quân đội hay thể thao. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến viết lách và tổ chức thông tin.
Từ "drafted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to draft", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "drafte", có nghĩa là "vẽ, phác thảo". Gốc Latin của từ này là "tractus", có nghĩa là "kéo, rút ra". Lịch sử sử dụng từ này trong quân đội, nơi nó chỉ đến việc chọn lựa hoặc gọi tên những người lính, gắn liền với việc tạo ra bản khía cạnh chính thức. Ngày nay, "drafted" não về việc được chọn vào một vị trí hoặc chương trình cụ thể.
Từ "drafted" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến văn bản, kế hoạch hoặc quy trình. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong môi trường chính trị hoặc quân sự (ví dụ: "drafted a law" hay "drafted into the military"), thể hiện sự chuẩn bị hoặc xây dựng ban đầu của một tài liệu hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp