Bản dịch của từ Draggle trong tiếng Việt

Draggle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draggle (Verb)

dɹˈægl̩
dɹˈægl̩
01

Làm cho (thứ gì đó) bẩn hoặc ướt, thường bằng cách kéo nó qua bùn hoặc nước.

Make (something) dirty or wet, typically by trailing it through mud or water.

Ví dụ

The children draggle their clothes while playing in the muddy park.

Bọn trẻ làm bẩn quần áo khi chơi ở công viên lầy lội.

She did not draggle her shoes during the community cleanup event.

Cô ấy không làm bẩn giày trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Did they draggle their backpacks in the rain yesterday?

Họ có làm bẩn ba lô trong mưa hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draggle

Không có idiom phù hợp