Bản dịch của từ Dramatic rise trong tiếng Việt

Dramatic rise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dramatic rise (Noun)

dɹəmˈætɨk ɹˈaɪz
dɹəmˈætɨk ɹˈaɪz
01

Sự gia tăng đáng kể và đột ngột về một cái gì đó, đặc biệt là về số lượng hoặc mức độ.

A significant and sudden increase in something, particularly in amounts or levels.

Ví dụ

There was a dramatic rise in homelessness in New York last year.

Có một sự gia tăng đáng kể về tình trạng vô gia cư ở New York năm ngoái.

The dramatic rise in unemployment did not affect the wealthy.

Sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp không ảnh hưởng đến người giàu.

Did you notice the dramatic rise in social media usage recently?

Bạn có nhận thấy sự gia tăng đáng kể về việc sử dụng mạng xã hội gần đây không?

02

Một sự gia tăng nổi bật hoặc đáng chú ý về độ lớn hoặc hiệu ứng của nó.

An increase that is striking or noteworthy in its magnitude or effect.

Ví dụ

There was a dramatic rise in homelessness in New York City.

Có sự gia tăng đáng kể về người vô gia cư ở thành phố New York.

The report did not show a dramatic rise in social inequality.

Báo cáo không cho thấy sự gia tăng đáng kể về bất bình đẳng xã hội.

Was there a dramatic rise in poverty during the pandemic?

Có sự gia tăng đáng kể về nghèo đói trong đại dịch không?

03

Một sự leo thang đột ngột thu hút sự chú ý do độ lớn hoặc ngữ cảnh của nó.

A sudden escalation that captures attention due to its magnitude or context.

Ví dụ

There was a dramatic rise in homelessness during the pandemic in 2020.

Đã có một sự gia tăng đột ngột về tình trạng vô gia cư trong đại dịch năm 2020.

The city did not expect a dramatic rise in crime rates last year.

Thành phố không mong đợi một sự gia tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm năm ngoái.

Was there a dramatic rise in unemployment after the factory closed?

Liệu có một sự gia tăng đột ngột về tỷ lệ thất nghiệp sau khi nhà máy đóng cửa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dramatic rise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dramatic rise

Không có idiom phù hợp