Bản dịch của từ Dramatic rise trong tiếng Việt
Dramatic rise
Dramatic rise (Noun)
Sự gia tăng đáng kể và đột ngột về một cái gì đó, đặc biệt là về số lượng hoặc mức độ.
A significant and sudden increase in something, particularly in amounts or levels.
There was a dramatic rise in homelessness in New York last year.
Có một sự gia tăng đáng kể về tình trạng vô gia cư ở New York năm ngoái.
The dramatic rise in unemployment did not affect the wealthy.
Sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp không ảnh hưởng đến người giàu.
Did you notice the dramatic rise in social media usage recently?
Bạn có nhận thấy sự gia tăng đáng kể về việc sử dụng mạng xã hội gần đây không?
Một sự gia tăng nổi bật hoặc đáng chú ý về độ lớn hoặc hiệu ứng của nó.
An increase that is striking or noteworthy in its magnitude or effect.
There was a dramatic rise in homelessness in New York City.
Có sự gia tăng đáng kể về người vô gia cư ở thành phố New York.
The report did not show a dramatic rise in social inequality.
Báo cáo không cho thấy sự gia tăng đáng kể về bất bình đẳng xã hội.
Was there a dramatic rise in poverty during the pandemic?
Có sự gia tăng đáng kể về nghèo đói trong đại dịch không?
There was a dramatic rise in homelessness during the pandemic in 2020.
Đã có một sự gia tăng đột ngột về tình trạng vô gia cư trong đại dịch năm 2020.
The city did not expect a dramatic rise in crime rates last year.
Thành phố không mong đợi một sự gia tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm năm ngoái.
Was there a dramatic rise in unemployment after the factory closed?
Liệu có một sự gia tăng đột ngột về tỷ lệ thất nghiệp sau khi nhà máy đóng cửa không?
Cụm từ "dramatic rise" chỉ sự tăng trưởng mạnh mẽ và nổi bật trong một giai đoạn nhất định, thường liên quan đến các lĩnh vực kinh tế, xã hội hay môi trường. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm tiết. Thông thường, cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, bài viết nghiên cứu hoặc bản tin để nhấn mạnh sự thay đổi lớn.