Bản dịch của từ Escalation trong tiếng Việt
Escalation

Escalation(Noun)
Sự gia tăng hoặc tăng lên, đặc biệt là để chống lại sự khác biệt được nhận thấy.
An increase or rise, especially one to counteract a perceived discrepancy.
Sự gia tăng có chủ ý hoặc có tính toán trước về bạo lực hoặc phạm vi địa lý của cuộc xung đột.
A deliberate or premeditated increase in the violence or geographic scope of a conflict.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "escalation" có nguồn gốc từ động từ "escalate", mang ý nghĩa chỉ sự gia tăng, leo thang về mức độ hoặc cường độ của một tình huống nào đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xung đột hay kinh tế, "escalation" thể hiện sự chuyển biến từ tình huống bình thường sang căng thẳng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể khác biệt ở ngữ điệu và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "escalation" bắt nguồn từ tiếng Latin "scala", có nghĩa là "thang". Kể từ khi được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ sự gia tăng ở một mức độ nào đó đến việc mô tả sự leo thang trong các cuộc xung đột hoặc căng thẳng. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh việc sử dụng thang bậc như một ẩn dụ cho sự gia tăng mức độ hoặc cường độ của các vấn đề, đặc biệt trong bối cảnh quân sự và chính trị.
Từ "escalation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc leo thang của một vấn đề hoặc tình huống, như trong xung đột quân sự hoặc căng thẳng quốc tế. Bên cạnh đó, nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, khi đề cập đến sự gia tăng chi phí hoặc rủi ro trong các dự án.
Họ từ
Từ "escalation" có nguồn gốc từ động từ "escalate", mang ý nghĩa chỉ sự gia tăng, leo thang về mức độ hoặc cường độ của một tình huống nào đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xung đột hay kinh tế, "escalation" thể hiện sự chuyển biến từ tình huống bình thường sang căng thẳng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể khác biệt ở ngữ điệu và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "escalation" bắt nguồn từ tiếng Latin "scala", có nghĩa là "thang". Kể từ khi được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ sự gia tăng ở một mức độ nào đó đến việc mô tả sự leo thang trong các cuộc xung đột hoặc căng thẳng. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh việc sử dụng thang bậc như một ẩn dụ cho sự gia tăng mức độ hoặc cường độ của các vấn đề, đặc biệt trong bối cảnh quân sự và chính trị.
Từ "escalation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc leo thang của một vấn đề hoặc tình huống, như trong xung đột quân sự hoặc căng thẳng quốc tế. Bên cạnh đó, nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, khi đề cập đến sự gia tăng chi phí hoặc rủi ro trong các dự án.
