Bản dịch của từ Escalation trong tiếng Việt
Escalation
Escalation (Noun)
The escalation of complaints to the customer retention team is common.
Việc gửi khiếu nại lên nhóm giữ chân khách hàng là điều phổ biến.
The escalation process ensures high-priority issues are addressed promptly.
Quy trình gửi khiếu nại đảm bảo các vấn đề có mức ưu tiên cao được giải quyết kịp thời.
Customer service representatives manage the escalation of complex issues effectively.
Đại diện dịch vụ khách hàng quản lý việc chuyển các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.
Sự gia tăng hoặc tăng lên, đặc biệt là để chống lại sự khác biệt được nhận thấy.
An increase or rise, especially one to counteract a perceived discrepancy.
The escalation of protests led to government intervention.
Sự leo thang của các cuộc biểu tình đã dẫn đến sự can thiệp của chính phủ.
The escalation of tensions between communities required immediate action.
Sự leo thang căng thẳng giữa các cộng đồng đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.
The escalation of social media usage has impacted communication patterns.
Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng gia tăng đã ảnh hưởng đến các mô hình giao tiếp.
Sự gia tăng có chủ ý hoặc có tính toán trước về bạo lực hoặc phạm vi địa lý của cuộc xung đột.
A deliberate or premeditated increase in the violence or geographic scope of a conflict.
The escalation of protests led to widespread unrest in the city.
Sự leo thang của các cuộc biểu tình đã dẫn đến tình trạng bất ổn lan rộng trong thành phố.
The escalation of tensions between the two communities resulted in violence.
Sự leo thang căng thẳng giữa hai cộng đồng đã dẫn đến bạo lực.
The government is concerned about the escalation of crime rates in urban areas.
Chính phủ lo ngại về sự gia tăng tỷ lệ tội phạm ở khu vực thành thị.
Kết hợp từ của Escalation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious escalation Bài công kích nghiêm trọng | The protest resulted in a serious escalation of tensions. Cuộc biểu tình dẫn đến một sự leo thang nghiêm trọng. |
Gradual escalation Tăng dần | The dispute between the two neighbors saw a gradual escalation. Mâu thuẫn giữa hai người hàng xóm đã trải qua sự leo thang dần dần. |
Dramatic escalation Bước tăng đáng kể | The social media conflict led to a dramatic escalation of tensions. Xung đột trên mạng xã hội dẫn đến sự leo thang đầy ấn tượng. |
Major escalation Sự leo thang lớn | The protest led to a major escalation in tensions. Cuộc biểu tình dẫn đến một sự leo thang lớn. |
Nuclear escalation Leo thang hat nhan | The threat of nuclear escalation looms over global relations. Mối đe dọa của leo thang hạt nhân đe dọa quan hệ toàn cầu. |
Họ từ
Từ "escalation" có nguồn gốc từ động từ "escalate", mang ý nghĩa chỉ sự gia tăng, leo thang về mức độ hoặc cường độ của một tình huống nào đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xung đột hay kinh tế, "escalation" thể hiện sự chuyển biến từ tình huống bình thường sang căng thẳng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể khác biệt ở ngữ điệu và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "escalation" bắt nguồn từ tiếng Latin "scala", có nghĩa là "thang". Kể từ khi được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ sự gia tăng ở một mức độ nào đó đến việc mô tả sự leo thang trong các cuộc xung đột hoặc căng thẳng. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh việc sử dụng thang bậc như một ẩn dụ cho sự gia tăng mức độ hoặc cường độ của các vấn đề, đặc biệt trong bối cảnh quân sự và chính trị.
Từ "escalation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc leo thang của một vấn đề hoặc tình huống, như trong xung đột quân sự hoặc căng thẳng quốc tế. Bên cạnh đó, nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, khi đề cập đến sự gia tăng chi phí hoặc rủi ro trong các dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp