Bản dịch của từ Dramatization trong tiếng Việt
Dramatization
Dramatization (Noun)
Hành động kịch tính hoặc chất lượng của việc kịch tính hóa.
The act of dramatizing or the quality of being dramatized.
The dramatization of poverty in documentaries raises awareness about social issues.
Sự kịch hóa về nghèo đói trong phim tài liệu nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội.
The dramatization of social inequality is often overlooked in mainstream media.
Sự kịch hóa về bất bình đẳng xã hội thường bị bỏ qua trong truyền thông chính thống.
Is the dramatization of climate change effective in promoting social change?
Sự kịch hóa về biến đổi khí hậu có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Dramatization (Verb)
The dramatization of social issues helps raise awareness in communities.
Việc chuyển thể các vấn đề xã hội giúp nâng cao nhận thức trong cộng đồng.
They do not dramatize social problems in their documentaries.
Họ không chuyển thể các vấn đề xã hội trong các bộ phim tài liệu của mình.
How do artists dramatize social change in their performances?
Các nghệ sĩ chuyển thể sự thay đổi xã hội trong các buổi biểu diễn như thế nào?
Họ từ
Từ "dramatization" (phiên âm: /ˌdræmətəˈzeɪʃən/) có nghĩa là sự chuyển thể hoặc tái hiện một câu chuyện, sự kiện hoặc tình huống dưới hình thức kịch. Ở Anh, từ này thường được viết là "dramatization", trong khi ở Mỹ, từ "dramatization" cũng được sử dụng nhưng đôi khi có phiên bản rút gọn là "dramatization". Cả hai đều chỉ cùng một khái niệm, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm và yếu tố văn phong. Trong thực tế, "dramatization" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, giải trí và truyền thông.
Từ "dramatization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dramatisatio", bắt nguồn từ "drama", có nghĩa là diễn xuất hay kịch. "Drama" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "drama", có nghĩa là “hành động”. Trong lịch sử, dramatization đã được sử dụng để miêu tả quá trình chuyển thể một câu chuyện thành một kịch bản, thường nhằm mục đích tái hiện hoặc thông qua các hình thức nghệ thuật. Ngày nay, thuật ngữ này còn chỉ việc nhấn mạnh hoặc làm sống động một sự kiện thông qua việc biểu diễn, phản ánh sự kết nối giữa hành động và biểu đạt nghệ thuật.
Từ "dramatization" có mức độ sử dụng vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về giáo dục nghệ thuật, văn học hoặc các phương pháp giảng dạy. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ quá trình tái hiện sự kiện theo cách kịch tính, thường trong sân khấu, phim ảnh hoặc trong các bài thuyết trình nhằm tăng cường sự truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp