Bản dịch của từ Drawdown trong tiếng Việt

Drawdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawdown (Noun)

dɹˈɔdaʊn
dɹˈɔdaʊn
01

Sự suy giảm trong một khoản đầu tư hoặc quỹ.

A decline in an investment or fund.

Ví dụ

The charity experienced a significant drawdown in donations last month.

Tổ chức từ thiện đã trải qua một sự giảm đáng kể trong số tiền quyên góp vào tháng trước.

The drawdown in the community center's budget led to program cuts.

Sự giảm trong ngân sách trung tâm cộng đồng dẫn đến cắt giảm chương trình.

The drawdown of resources affected the support services for the elderly.

Sự giảm nguồn lực ảnh hưởng đến các dịch vụ hỗ trợ cho người cao tuổi.

02

Giảm quy mô hoặc sự hiện diện của lực lượng quân sự.

A reduction in the size or presence of a military force.

Ví dụ

The drawdown of troops in the region led to increased tensions.

Việc thu gọn lực lượng quân đội trong khu vực dẫn đến tăng thêm căng thẳng.

The drawdown of soldiers was part of the peace agreement.

Việc thu gọn binh sĩ là một phần của thỏa thuận hòa bình.

The drawdown of military presence was met with mixed reactions.

Việc thu gọn sự hiện diện quân sự đã gây ra phản ứng khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drawdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawdown

Không có idiom phù hợp