Bản dịch của từ Drawdown trong tiếng Việt
Drawdown

Drawdown (Noun)
Sự suy giảm trong một khoản đầu tư hoặc quỹ.
A decline in an investment or fund.
The charity experienced a significant drawdown in donations last month.
Tổ chức từ thiện đã trải qua một sự giảm đáng kể trong số tiền quyên góp vào tháng trước.
The drawdown in the community center's budget led to program cuts.
Sự giảm trong ngân sách trung tâm cộng đồng dẫn đến cắt giảm chương trình.
The drawdown of resources affected the support services for the elderly.
Sự giảm nguồn lực ảnh hưởng đến các dịch vụ hỗ trợ cho người cao tuổi.
The drawdown of troops in the region led to increased tensions.
Việc thu gọn lực lượng quân đội trong khu vực dẫn đến tăng thêm căng thẳng.
The drawdown of soldiers was part of the peace agreement.
Việc thu gọn binh sĩ là một phần của thỏa thuận hòa bình.
The drawdown of military presence was met with mixed reactions.
Việc thu gọn sự hiện diện quân sự đã gây ra phản ứng khác nhau.
"Drawdown" là thuật ngữ chỉ sự giảm thiểu hoặc rút bớt tài sản, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để mô tả sự sụt giảm trong giá trị của một khoản đầu tư hoặc quỹ so với mức cao nhất của nó. Theo ngữ cảnh đầu tư, "drawdown" có thể được hiểu là sự suy giảm tạm thời trong giá trị vốn. Từ này có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu hoặc tình huống sử dụng cụ thể.
Từ "drawdown" xuất phát từ hai phần đơn vị: "draw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dragan" (kéo, rút) và "down" từ tiếng Anh cổ "dūn" (xuống). Theo thời gian, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và môi trường, chỉ sự giảm sút hoặc rút lui một lượng nào đó, như tài nguyên hoặc vốn. Hiện nay, "drawdown" thường được sử dụng để mô tả tình trạng suy giảm trong các chỉ số tài chính hoặc môi trường, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với ý nghĩa ban đầu của việc kéo hoặc rút xuống.
Từ "drawdown" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi các bài viết về tài chính và môi trường thường sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự giảm bớt nguồn tài nguyên hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "drawdown" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về quản lý nước, triệu chứng tâm lý, và trong bối cảnh quân sự, khi nói đến việc giảm quân số hoặc tài nguyên.