Bản dịch của từ Drawee trong tiếng Việt
Drawee

Drawee (Noun)
The drawee bank approved the loan for Sarah's community project.
Ngân hàng trả tiền đã phê duyệt khoản vay cho dự án cộng đồng của Sarah.
The drawee did not respond to the payment request from the charity.
Ngân hàng trả tiền đã không phản hồi yêu cầu thanh toán từ tổ chức từ thiện.
Is the drawee responsible for paying the bills on time?
Ngân hàng trả tiền có trách nhiệm thanh toán các hóa đơn đúng hạn không?
Họ từ
"Drawee" là thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, chỉ bên nhận trách nhiệm thanh toán trong một giao dịch tài chính, thường là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác. Thuật ngữ này xuất phát từ hoạt động phát hành hối phiếu, nơi drawee là bên được chỉ định để thanh toán số tiền nêu trên hối phiếu khi đến hạn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "drawee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "tirer", có nghĩa là "kéo", kết hợp với tiền tố "d-" từ từ "de", chỉ sự chuyển giao. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc kéo hoặc yêu cầu thanh toán một khoản tiền từ một tài khoản ngân hàng. Trong ngữ cảnh tài chính hiện đại, "drawee" chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thanh toán trên một hối phiếu hoặc chi phiếu, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc của từ này.
"Drawee" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết. Tần suất sử dụng từ này thường thấp do tính chuyên môn cao và thường chỉ được đề cập trong ngữ cảnh liên quan đến ngân hàng và giao dịch tài chính, chẳng hạn như trong hợp đồng tín dụng hoặc chèo kéo. Ngoài IELTS, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu và báo cáo tài chính, nơi mà vai trò của các bên liên quan trong giao dịch tài chính được phân tích.