Bản dịch của từ Dredger trong tiếng Việt

Dredger

Noun [U/C]

Dredger (Noun)

dɹˈɛdʒəɹ
dɹˈɛdʒəɹ
01

(hàng hải) tàu được trang bị để loại bỏ cát hoặc trầm tích dưới đáy biển.

(nautical) a vessel equipped for the removal of sand or sediment from the seabed.

Ví dụ

The dredger cleared the riverbed for the construction project.

Thuyền đánh bắt đã làm sạch đáy sông cho dự án xây dựng.

The dredger helped maintain the navigability of the harbor.

Thuyền đánh bắt đã giúp duy trì tính khả điều hành của cảng.

02

Người đánh cá bằng máy nạo vét.

One who fishes with a dredge.

Ví dụ

The dredger caught many fish in the river using a dredge.

Người đào bới đã bắt được nhiều con cá trong sông bằng cần câu.

The local dredger is known for his skills in dredging.

Người đào bới địa phương nổi tiếng với kỹ năng đào bới của mình.

03

Một máy nạo vét.

A dredging machine.

Ví dụ

The dredger was used to clear the riverbed for construction.

Máy đào bồn đã được sử dụng để làm sạch lòng sông cho công trình xây dựng.

The new dredger increased efficiency in the harbor maintenance.

Máy đào bồn mới tăng cường hiệu quả trong việc bảo dưỡng cảng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dredger

Không có idiom phù hợp