Bản dịch của từ Dredger trong tiếng Việt
Dredger
Dredger (Noun)
The dredger cleared the riverbed for the construction project.
Thuyền đánh bắt đã làm sạch đáy sông cho dự án xây dựng.
The dredger helped maintain the navigability of the harbor.
Thuyền đánh bắt đã giúp duy trì tính khả điều hành của cảng.
Người đánh cá bằng máy nạo vét.
One who fishes with a dredge.
The dredger caught many fish in the river using a dredge.
Người đào bới đã bắt được nhiều con cá trong sông bằng cần câu.
The local dredger is known for his skills in dredging.
Người đào bới địa phương nổi tiếng với kỹ năng đào bới của mình.
The dredger was used to clear the riverbed for construction.
Máy đào bồn đã được sử dụng để làm sạch lòng sông cho công trình xây dựng.
The new dredger increased efficiency in the harbor maintenance.
Máy đào bồn mới tăng cường hiệu quả trong việc bảo dưỡng cảng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp