Bản dịch của từ Dress shirt trong tiếng Việt
Dress shirt

Dress shirt (Noun)
He wore a dress shirt to the wedding last Saturday.
Anh ấy đã mặc một áo sơ mi đến đám cưới hôm thứ Bảy vừa qua.
She did not like the blue dress shirt for the meeting.
Cô ấy không thích áo sơ mi màu xanh cho cuộc họp.
Is a dress shirt required for the formal dinner next week?
Có cần áo sơ mi cho bữa tối chính thức tuần tới không?
Áo sơ mi là một loại trang phục nam hoặc nữ, thường được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi sự trang trọng hoặc chuyên nghiệp. Áo sơ mi thường có cổ và tay dài, được làm từ vải cotton, polyester hoặc hỗn hợp. Trong tiếng Anh Mỹ, "dress shirt" thường chỉ áo sơ mi với chất liệu và kiểu dáng chỉnh tề, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể bao gồm một số loại áo sơ mi khác. Cách phát âm và viết trong hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút.
Từ "dress shirt" được ghép từ hai thành phần: "dress" và "shirt". "Dress" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dresan", mang nghĩa là "mặc". Từ này liên quan đến việc ăn mặc trang trọng hơn. "Shirt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "certa", đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ châu Âu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dress shirt" chỉ áo sơ mi được thiết kế để mục đích mặc trong các sự kiện trang trọng, phản ánh tính chất lịch sự và chuyên nghiệp trong trang phục.
Từ "dress shirt" (áo sơ mi) xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về trang phục chính thức và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thời trang, sự kiện trang trọng, hoặc môi trường làm việc chuyên nghiệp. Sự phổ biến của "dress shirt" cho thấy vai trò quan trọng của trang phục trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp