Bản dịch của từ Dress shirt trong tiếng Việt

Dress shirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dress shirt (Noun)

dɹˈɛs ʃɝˈt
dɹˈɛs ʃɝˈt
01

Áo sơ mi mặc bên trong bộ vest hoặc quần áo trang trọng, thường được làm từ cotton hoặc cotton pha.

A shirt that is worn under a suit or formal clothing typically made of cotton or a cotton blend.

Ví dụ

He wore a dress shirt to the wedding last Saturday.

Anh ấy đã mặc một áo sơ mi đến đám cưới hôm thứ Bảy vừa qua.

She did not like the blue dress shirt for the meeting.

Cô ấy không thích áo sơ mi màu xanh cho cuộc họp.

Is a dress shirt required for the formal dinner next week?

Có cần áo sơ mi cho bữa tối chính thức tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dress shirt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dress shirt

Không có idiom phù hợp