Bản dịch của từ Drive a truck trong tiếng Việt

Drive a truck

Verb Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive a truck (Verb)

dɹˈaɪv ə tɹˈʌk
dɹˈaɪv ə tɹˈʌk
01

Vận hành và điều khiển hướng và tốc độ của xe cơ giới.

Operate and control the direction and speed of a motor vehicle.

Ví dụ

She drives a truck for the local delivery service every day.

Cô ấy lái xe tải cho dịch vụ giao hàng địa phương mỗi ngày.

He doesn't drive a truck during weekends; he prefers his car.

Anh ấy không lái xe tải vào cuối tuần; anh ấy thích xe hơi.

Do you drive a truck for your job in logistics?

Bạn có lái xe tải cho công việc của bạn trong logistics không?

Drive a truck (Noun)

dɹˈaɪv ə tɹˈʌk
dɹˈaɪv ə tɹˈʌk
01

Một hành động lái xe.

An act of driving a vehicle.

Ví dụ

Many people drive a truck for work in the construction industry.

Nhiều người lái xe tải để làm việc trong ngành xây dựng.

Few women drive a truck in the logistics sector.

Rất ít phụ nữ lái xe tải trong lĩnh vực logistics.

Do you think more people will drive a truck in 2024?

Bạn có nghĩ rằng nhiều người sẽ lái xe tải vào năm 2024 không?

Drive a truck (Idiom)

01

Đi du lịch bằng xe.

Travel by vehicle.

Ví dụ

Many people drive a truck to deliver food in cities.

Nhiều người lái xe tải để giao thực phẩm trong các thành phố.

Few students drive a truck for their community service project.

Ít sinh viên lái xe tải cho dự án phục vụ cộng đồng của họ.

Do local farmers drive a truck to sell their produce?

Có phải nông dân địa phương lái xe tải để bán sản phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drive a truck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drive a truck

Không có idiom phù hợp