Bản dịch của từ Drive away trong tiếng Việt

Drive away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive away (Verb)

dɹaɪv əwˈeɪ
dɹaɪv əwˈeɪ
01

Buộc ai đó hoặc một cái gì đó rời khỏi một nơi.

To force someone or something to leave a place.

Ví dụ

The loud noise will drive away the homeless from the park.

Âm thanh lớn sẽ đuổi những người vô gia cư khỏi công viên.

The new policy does not drive away volunteers from community service.

Chính sách mới không đuổi các tình nguyện viên khỏi dịch vụ cộng đồng.

Will the increased rent drive away families from the neighborhood?

Liệu giá thuê tăng có đuổi các gia đình khỏi khu phố không?

Drive away (Phrase)

dɹaɪv əwˈeɪ
dɹaɪv əwˈeɪ
01

Khiến ai đó hoặc cái gì đó phải rời khỏi một nơi bằng cách lái xe đi.

To cause someone or something to leave a place by driving a vehicle away.

Ví dụ

The protestors drove away the police from the social event last week.

Những người biểu tình đã đuổi cảnh sát khỏi sự kiện xã hội tuần trước.

They did not drive away the volunteers during the community service project.

Họ đã không đuổi những tình nguyện viên trong dự án phục vụ cộng đồng.

Did the loud music drive away the neighbors during the party?

Âm nhạc lớn có đuổi hàng xóm đi trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drive away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drive away

Không có idiom phù hợp