Bản dịch của từ Drive away trong tiếng Việt
Drive away

Drive away (Verb)
The loud noise will drive away the homeless from the park.
Âm thanh lớn sẽ đuổi những người vô gia cư khỏi công viên.
The new policy does not drive away volunteers from community service.
Chính sách mới không đuổi các tình nguyện viên khỏi dịch vụ cộng đồng.
Will the increased rent drive away families from the neighborhood?
Liệu giá thuê tăng có đuổi các gia đình khỏi khu phố không?
Drive away (Phrase)
The protestors drove away the police from the social event last week.
Những người biểu tình đã đuổi cảnh sát khỏi sự kiện xã hội tuần trước.
They did not drive away the volunteers during the community service project.
Họ đã không đuổi những tình nguyện viên trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did the loud music drive away the neighbors during the party?
Âm nhạc lớn có đuổi hàng xóm đi trong bữa tiệc không?
Cụm động từ "drive away" có nghĩa là lái xe đi khỏi một địa điểm nào đó hoặc làm cho ai đó hoặc cái gì đó rời xa. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc khi chỉ định việc đuổi đi một đối tượng không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn thống nhất. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Cụm từ "drive away" xuất phát từ động từ "drive", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "drīfen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "driban", có nghĩa là thúc đẩy hoặc xua đuổi. Từ "away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "awæg", diễn tả sự xa rời. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa xua đuổi một cái gì đó ra xa, mang đến khái niệm di chuyển hoặc tống khứ, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "drive away" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động rời khỏi một địa điểm hoặc để chỉ việc đuổi xa một người hoặc vật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong giao thông, miêu tả việc điều khiển phương tiện rời khỏi một nơi nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa biểu tượng về việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp