Bản dịch của từ Drive up trong tiếng Việt

Drive up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive up (Phrase)

01

Tăng lên, đặc biệt là về giá cả hoặc giá trị.

To increase especially in price or value.

Ví dụ

The demand for housing can drive up prices in urban areas.

Nhu cầu về nhà ở có thể làm tăng giá ở khu vực đô thị.

High demand does not drive up the prices of basic needs.

Nhu cầu cao không làm tăng giá của nhu cầu cơ bản.

Does social media drive up the prices of trendy products?

Mạng xã hội có làm tăng giá của sản phẩm thịnh hành không?

02

Đưa ai đó đến mức độ thành công hoặc khả năng cao hơn.

To drive someone to a higher level of success or ability.

Ví dụ

Education can drive up social mobility for many families in America.

Giáo dục có thể nâng cao sự di động xã hội cho nhiều gia đình ở Mỹ.

High taxes do not drive up social services in our community.

Thuế cao không nâng cao dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Can community programs drive up social equality in urban areas?

Các chương trình cộng đồng có thể nâng cao sự bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị không?

03

Để thúc đẩy ai đó làm tốt hơn.

To motivate someone to do better.

Ví dụ

Teachers drive up student performance through engaging classroom activities.

Giáo viên thúc đẩy hiệu suất học tập của học sinh qua các hoạt động thú vị.

They do not drive up community involvement with their negative attitudes.

Họ không thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng với thái độ tiêu cực.

How can leaders drive up social responsibility among their teams?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể thúc đẩy trách nhiệm xã hội trong đội ngũ của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drive up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drive up

Không có idiom phù hợp