Bản dịch của từ Driver's seat trong tiếng Việt

Driver's seat

Idiom

Driver's seat (Idiom)

01

Tình trạng phải chịu trách nhiệm đưa ra quyết định.

The state of being responsible for making decisions.

Ví dụ

She is in the driver's seat when it comes to choosing a topic.

Cô ấy đang nắm giữ quyền quyết định khi chọn chủ đề.

He is not in the driver's seat for organizing the event.

Anh ấy không nắm giữ quyền quyết định về việc tổ chức sự kiện.

Are you in the driver's seat for leading the group project?

Bạn có nắm giữ quyền quyết định về việc dẫn dắt dự án nhóm không?

Being in the driver's seat, she had to lead the group discussion.

Đứng ở chỗ ngồi của tài xế, cô ấy phải dẫn dắt cuộc thảo luận nhóm.

Not being in the driver's seat, he felt lost during the meeting.

Không đứng ở chỗ ngồi của tài xế, anh ấy cảm thấy lạc loài trong cuộc họp.

02

Một vị trí quyền lực hoặc quyền lực.

A position of power or authority.

Ví dụ

She found herself in the driver's seat after the promotion.

Cô ấy thấy mình trong vị trí quyền lực sau khi được thăng chức.

He was not comfortable being in the driver's seat of decisions.

Anh ấy không thoải mái khi đứng ở vị trí quyền lực trong quyết định.

Are you ready to take on the driver's seat in this project?

Bạn đã sẵn sàng đảm nhận vị trí quyền lực trong dự án này chưa?

She feels comfortable in the driver's seat of the group project.

Cô ấy cảm thấy thoải mái trong vị trí quyền lực của dự án nhóm.

He is not used to being in the driver's seat during discussions.

Anh ấy không quen với việc ở vị trí quyền lực trong các cuộc thảo luận.

03

Vị trí kiểm soát tình hình.

The position of being in control of a situation.

Ví dụ

Being in the driver's seat, she confidently led the team to success.

Đang ở vị trí người lái, cô ấy tự tin dẫn dắt đội thành công.

I am not in the driver's seat, so I can't make the final decision.

Tôi không ở vị trí người lái, vì vậy tôi không thể đưa ra quyết định cuối cùng.

Are you comfortable being in the driver's seat during group projects?

Bạn có thoải mái khi ở vị trí người lái trong các dự án nhóm không?

She always takes the driver's seat in group projects.

Cô ấy luôn nắm giữ vị trí quan trọng trong dự án nhóm.

Don't let him always be in the driver's seat during discussions.

Đừng để anh ta luôn chiếm ưu thế trong cuộc thảo luận.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Driver's seat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driver's seat

Không có idiom phù hợp