Bản dịch của từ Drop behind trong tiếng Việt
Drop behind
Drop behind (Idiom)
Tụt lại phía sau hoặc tụt hậu trong tiến trình hoặc phát triển.
To fall behind or lag in progress or development.
Many students drop behind in social skills during online classes.
Nhiều học sinh tụt lại trong kỹ năng xã hội khi học trực tuyến.
She does not want to drop behind her peers in social activities.
Cô ấy không muốn tụt lại so với bạn bè trong các hoạt động xã hội.
Why do some children drop behind in social interactions?
Tại sao một số trẻ em tụt lại trong các tương tác xã hội?
Bị bỏ lại phía sau trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
To be left behind in a race or competition.
Some students drop behind in social activities during exams.
Một số học sinh bị bỏ lại trong các hoạt động xã hội trong kỳ thi.
They do not want to drop behind their peers in social skills.
Họ không muốn bị bỏ lại so với bạn bè về kỹ năng xã hội.
Do you think people drop behind in social interactions often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường bị bỏ lại trong các tương tác xã hội không?
Many students drop behind in school due to lack of support.
Nhiều học sinh tụt lại ở trường vì thiếu sự hỗ trợ.
Some children do not drop behind in social activities.
Một số trẻ em không tụt lại trong các hoạt động xã hội.
Why do some teenagers drop behind in social skills?
Tại sao một số thanh thiếu niên tụt lại trong kỹ năng xã hội?
"Drop behind" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tụt lại phía sau hoặc không theo kịp ai hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chậm trễ trong tiến độ hoặc sự phát triển so với những người khác. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể không phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà "fall behind" thường được sử dụng hơn. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "drop behind" có nguồn gốc từ động từ "drop" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "droppan", có nghĩa là "rơi" hoặc "thả xuống". Kết hợp với từ "behind", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "biheinf", nghĩa là "phía sau". Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến việc chậm lại hoặc không theo kịp với một nhóm hay quá trình nào đó. Ngày nay, "drop behind" thường chỉ sự tụt lại trong sự tiến bộ hoặc so với tiêu chuẩn.
Cụm từ "drop behind" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường liên quan đến việc tụt lại phía sau về thành tích học tập hoặc tiến trình phát triển. Ngoài ra, "drop behind" cũng được sử dụng trong tình huống xã hội, mô tả việc một cá nhân hoặc nhóm không theo kịp với xu hướng hoặc tiêu chuẩn chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp