Bản dịch của từ Lag trong tiếng Việt

Lag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lag (Noun)

lˈæg
lˈæg
01

Sự chậm lại của dòng điện hoặc chuyển động.

A retardation in an electric current or movement.

Ví dụ

The lag in the internet connection caused the video to buffer.

Sự trễ trong kết nối internet làm cho video phải đệm.

There was no lag in the communication during the virtual meeting.

Không có sự trễ trong giao tiếp trong cuộc họp ảo.

Did the lag affect the speed of data transfer in your presentation?

Sự trễ có ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu trong bài thuyết trình của bạn không?

02

Khoảng thời gian giữa sự kiện này với sự kiện khác.

A period of time between one event and another.

Ví dụ

There was a lag of two hours between the events.

Có một khoảng thời gian hai giờ giữa các sự kiện.

The lag in responses from participants was quite noticeable.

Sự chậm trễ trong phản hồi từ những người tham gia rất rõ ràng.

Is there always a lag in social media reactions?

Có phải luôn có sự chậm trễ trong phản ứng trên mạng xã hội không?

03

Một người thường xuyên bị kết án và tống vào tù.

A person who has been frequently convicted and sent to prison.

Ví dụ

John is a known lag in our local community.

John là một người từng bị kết án trong cộng đồng địa phương.

Many people are not aware of the lag's past offenses.

Nhiều người không biết về các tội ác trong quá khứ của người đó.

Is the lag from our neighborhood attending the community meeting?

Người từng bị kết án từ khu phố của chúng ta có tham gia cuộc họp cộng đồng không?

Dạng danh từ của Lag (Noun)

SingularPlural

Lag

Lags

Lag (Verb)

lˈæg
lˈæg
01

Bao bọc hoặc che phủ (nồi hơi, đường ống, v.v.) bằng vật liệu cách nhiệt.

Enclose or cover a boiler pipes etc with material that provides heat insulation.

Ví dụ

They lagged the pipes in the community center last summer.

Họ đã bọc ống ở trung tâm cộng đồng mùa hè năm ngoái.

The workers did not lag the heating pipes properly in the school.

Các công nhân đã không bọc ống sưởi đúng cách ở trường.

Did they lag the water pipes before winter arrived?

Họ đã bọc ống nước trước khi mùa đông đến chưa?

02

Không theo kịp người khác trong sự vận động và phát triển.

Fail to keep up with another or others in movement or development.

Ví dụ

Many students lag behind in social skills during online classes.

Nhiều học sinh tụt lại phía sau về kỹ năng xã hội trong lớp học trực tuyến.

Some communities do not lag in adopting new social technologies.

Một số cộng đồng không tụt lại trong việc áp dụng công nghệ xã hội mới.

Why do teenagers often lag in social interactions compared to adults?

Tại sao thanh thiếu niên thường tụt lại trong các tương tác xã hội so với người lớn?

03

Bắt giữ hoặc tống vào tù.

Arrest or send to prison.

Ví dụ

The police will lag the suspect after the robbery in downtown.

Cảnh sát sẽ bắt giữ nghi phạm sau vụ cướp ở trung tâm.

They do not lag criminals who commit minor offenses.

Họ không bắt giữ tội phạm phạm tội nhẹ.

Will the authorities lag those involved in the recent protests?

Liệu chính quyền có bắt giữ những người tham gia các cuộc biểu tình gần đây không?

Dạng động từ của Lag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lagging

Kết hợp từ của Lag (Verb)

CollocationVí dụ

Lag way behind (somebody/something)

Luôn luôn bị tụt lại phía sau (ai/cái gì)

Students who don't practice speaking english lag way behind in ielts.

Những sinh viên không thực hành nói tiếng anh đứng sau rất nhiều trong kỳ thi ielts.

Lag well behind (somebody/something)

Đuối sức so với (ai đó/cái gì)

Social media platforms lag well behind in terms of privacy protection.

Các nền tảng truyền thông xã hội đang đứng sau rất nhiều về bảo vệ quyền riêng tư.

Lag far behind (somebody/something)

Đứng sau (ai đó/cái gì) rất xa

Social media platforms lag far behind in promoting mental health awareness.

Các nền tảng truyền thông xã hội đang tụt hậu trong việc quảng bá nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lag

Không có idiom phù hợp