Bản dịch của từ Lag trong tiếng Việt
Lag

Lag(Noun)
Sự chậm lại của dòng điện hoặc chuyển động.
A retardation in an electric current or movement.
Một người thường xuyên bị kết án và tống vào tù.
A person who has been frequently convicted and sent to prison.
Dạng danh từ của Lag (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lag | Lags |
Lag(Verb)
Không theo kịp người khác trong sự vận động và phát triển.
Fail to keep up with another or others in movement or development.
Dạng động từ của Lag (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lag |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lagged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lagged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lags |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lagging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lag" thường được sử dụng để chỉ sự chậm trễ, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, nơi nó miêu tả việc phản hồi hoặc tốc độ xử lý chậm hơn so với yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh (British English), "lag" có thể chủ yếu chỉ tình trạng gián đoạn trong mạng lưới, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ này trong bối cảnh chơi trò chơi video. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và kết hợp với các từ khác.
Từ "lag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "laggan", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "rơi lại phía sau". Hình thức này được liên kết với gốc từ ấn Độ, có nghĩa là “rơi lại” hoặc “lùi lại.” Trong ngữ cảnh hiện đại, "lag" thường được sử dụng để mô tả tình trạng chậm trễ trong quá trình truyền tải thông tin hoặc phản hồi, đặc biệt trong công nghệ thông tin và truyền thông, phản ánh một sự trễ trong tương tác giữa các yếu tố.
Từ "lag" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các hiện tượng kỹ thuật và công nghệ, như độ trễ trong truyền tải dữ liệu. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự chậm trễ hoặc phản ứng trong giao tiếp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lag" cũng thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về game hoặc khi phân tích hiệu suất hệ thống.
Họ từ
Từ "lag" thường được sử dụng để chỉ sự chậm trễ, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, nơi nó miêu tả việc phản hồi hoặc tốc độ xử lý chậm hơn so với yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh (British English), "lag" có thể chủ yếu chỉ tình trạng gián đoạn trong mạng lưới, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ này trong bối cảnh chơi trò chơi video. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và kết hợp với các từ khác.
Từ "lag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "laggan", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "rơi lại phía sau". Hình thức này được liên kết với gốc từ ấn Độ, có nghĩa là “rơi lại” hoặc “lùi lại.” Trong ngữ cảnh hiện đại, "lag" thường được sử dụng để mô tả tình trạng chậm trễ trong quá trình truyền tải thông tin hoặc phản hồi, đặc biệt trong công nghệ thông tin và truyền thông, phản ánh một sự trễ trong tương tác giữa các yếu tố.
Từ "lag" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các hiện tượng kỹ thuật và công nghệ, như độ trễ trong truyền tải dữ liệu. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự chậm trễ hoặc phản ứng trong giao tiếp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lag" cũng thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về game hoặc khi phân tích hiệu suất hệ thống.
