Bản dịch của từ Lag trong tiếng Việt
Lag
Lag (Noun)
Sự chậm lại của dòng điện hoặc chuyển động.
A retardation in an electric current or movement.
The lag in the internet connection caused the video to buffer.
Sự trễ trong kết nối internet làm cho video phải đệm.
There was no lag in the communication during the virtual meeting.
Không có sự trễ trong giao tiếp trong cuộc họp ảo.
Did the lag affect the speed of data transfer in your presentation?
Sự trễ có ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu trong bài thuyết trình của bạn không?
There was a lag of two hours between the events.
Có một khoảng thời gian hai giờ giữa các sự kiện.
The lag in responses from participants was quite noticeable.
Sự chậm trễ trong phản hồi từ những người tham gia rất rõ ràng.
Is there always a lag in social media reactions?
Có phải luôn có sự chậm trễ trong phản ứng trên mạng xã hội không?
Một người thường xuyên bị kết án và tống vào tù.
A person who has been frequently convicted and sent to prison.
John is a known lag in our local community.
John là một người từng bị kết án trong cộng đồng địa phương.
Many people are not aware of the lag's past offenses.
Nhiều người không biết về các tội ác trong quá khứ của người đó.
Is the lag from our neighborhood attending the community meeting?
Người từng bị kết án từ khu phố của chúng ta có tham gia cuộc họp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Lag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lag | Lags |
Lag (Verb)
They lagged the pipes in the community center last summer.
Họ đã bọc ống ở trung tâm cộng đồng mùa hè năm ngoái.
The workers did not lag the heating pipes properly in the school.
Các công nhân đã không bọc ống sưởi đúng cách ở trường.
Did they lag the water pipes before winter arrived?
Họ đã bọc ống nước trước khi mùa đông đến chưa?
Không theo kịp người khác trong sự vận động và phát triển.
Fail to keep up with another or others in movement or development.
Many students lag behind in social skills during online classes.
Nhiều học sinh tụt lại phía sau về kỹ năng xã hội trong lớp học trực tuyến.
Some communities do not lag in adopting new social technologies.
Một số cộng đồng không tụt lại trong việc áp dụng công nghệ xã hội mới.
Why do teenagers often lag in social interactions compared to adults?
Tại sao thanh thiếu niên thường tụt lại trong các tương tác xã hội so với người lớn?
The police will lag the suspect after the robbery in downtown.
Cảnh sát sẽ bắt giữ nghi phạm sau vụ cướp ở trung tâm.
They do not lag criminals who commit minor offenses.
Họ không bắt giữ tội phạm phạm tội nhẹ.
Will the authorities lag those involved in the recent protests?
Liệu chính quyền có bắt giữ những người tham gia các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Lag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lagging |
Kết hợp từ của Lag (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lag way behind (somebody/something) Luôn luôn bị tụt lại phía sau (ai/cái gì) | Students who don't practice speaking english lag way behind in ielts. Những sinh viên không thực hành nói tiếng anh đứng sau rất nhiều trong kỳ thi ielts. |
Lag well behind (somebody/something) Đuối sức so với (ai đó/cái gì) | Social media platforms lag well behind in terms of privacy protection. Các nền tảng truyền thông xã hội đang đứng sau rất nhiều về bảo vệ quyền riêng tư. |
Lag far behind (somebody/something) Đứng sau (ai đó/cái gì) rất xa | Social media platforms lag far behind in promoting mental health awareness. Các nền tảng truyền thông xã hội đang tụt hậu trong việc quảng bá nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "lag" thường được sử dụng để chỉ sự chậm trễ, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, nơi nó miêu tả việc phản hồi hoặc tốc độ xử lý chậm hơn so với yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh (British English), "lag" có thể chủ yếu chỉ tình trạng gián đoạn trong mạng lưới, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ này trong bối cảnh chơi trò chơi video. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và kết hợp với các từ khác.
Từ "lag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "laggan", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "rơi lại phía sau". Hình thức này được liên kết với gốc từ ấn Độ, có nghĩa là “rơi lại” hoặc “lùi lại.” Trong ngữ cảnh hiện đại, "lag" thường được sử dụng để mô tả tình trạng chậm trễ trong quá trình truyền tải thông tin hoặc phản hồi, đặc biệt trong công nghệ thông tin và truyền thông, phản ánh một sự trễ trong tương tác giữa các yếu tố.
Từ "lag" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các hiện tượng kỹ thuật và công nghệ, như độ trễ trong truyền tải dữ liệu. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự chậm trễ hoặc phản ứng trong giao tiếp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lag" cũng thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về game hoặc khi phân tích hiệu suất hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp