Bản dịch của từ Drop out trong tiếng Việt
Drop out

Drop out (Verb)
Many students drop out of school due to financial difficulties.
Nhiều học sinh bỏ học vì khó khăn về tài chính.
It is important to address the reasons why students drop out.
Quan trọng phải giải quyết nguyên nhân học sinh bỏ học.
Do you think the government should provide support to prevent dropouts?
Bạn có nghĩ rằng chính phủ nên cung cấp hỗ trợ để ngăn chặn việc bỏ học không?
Drop out (Noun)
Many dropouts struggle to find stable jobs without a diploma.
Nhiều người bỏ học gặp khó khăn khi tìm công việc ổn định mà không có bằng cấp.
Not being a dropout can open more opportunities for higher education.
Không phải là người bỏ học có thể mở ra nhiều cơ hội hơn cho giáo dục cao hơn.
Do you think dropouts face more challenges in the job market?
Bạn có nghĩ rằng những người bỏ học đối mặt với nhiều thách thức hơn trên thị trường lao động không?
"Drop out" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động rời bỏ một khóa học hoặc chương trình giáo dục trước khi hoàn thành. Trong tiếng Anh Mỹ, "drop out" thường ám chỉ đến việc học sinh hoặc sinh viên không tiếp tục học, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể thêm nghĩa là không tham gia vào một hoạt động nào đó. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản là cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "drop out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "drop" (rơi, làm rơi) và "out" (ra ngoài). Cụm từ này xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc rời bỏ một hoạt động hoặc tổ chức, đặc biệt trong giáo dục. Mặc dù nghĩa gốc liên quan đến việc từ bỏ, nhưng "drop out" ngày nay thường chỉ hành động bỏ học, phản ánh sự thay đổi trong giá trị xã hội và áp lực học tập.
Cụm từ "drop out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về vấn đề giáo dục và xã hội. Tần suất sử dụng cao ở chủ đề liên quan đến việc bỏ học, gây ảnh hưởng đến tương lai của học sinh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong bối cảnh các chương trình đào tạo hoặc khóa học không chính quy, nơi học viên quyết định rời bỏ giữa chừng vì lý do cá nhân hoặc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp