Bản dịch của từ Drumlinize trong tiếng Việt
Drumlinize
Verb
Drumlinize (Verb)
Ví dụ
The glacier will drumlinize the landscape over the next few years.
Băng hà sẽ hình thành địa hình trong vài năm tới.
They did not drumlinize the area effectively during the last ice age.
Họ đã không hình thành khu vực một cách hiệu quả trong kỷ băng hà trước.
Will the new glacier drumlinize the valley like the last one?
Liệu băng hà mới có hình thành thung lũng như băng hà trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drumlinize
Không có idiom phù hợp