Bản dịch của từ Dumb waiter trong tiếng Việt
Dumb waiter

Dumb waiter (Noun)
The restaurant uses a dumb waiter for quick food delivery to customers.
Nhà hàng sử dụng một cái bàn phục vụ để giao đồ ăn nhanh chóng cho khách.
They do not have a dumb waiter in their small café.
Họ không có một cái bàn phục vụ nào trong quán cà phê nhỏ của mình.
Does the hotel provide a dumb waiter for room service?
Khách sạn có cung cấp một cái bàn phục vụ cho dịch vụ phòng không?
The dumb waiter delivered meals from the kitchen to the dining room.
Người phục vụ đưa món ăn từ bếp lên phòng ăn.
The restaurant does not have a dumb waiter for food service.
Nhà hàng không có người phục vụ để phục vụ thức ăn.
Does the new restaurant use a dumb waiter for serving food?
Nhà hàng mới có sử dụng người phục vụ để phục vụ thức ăn không?
Dumb waiter là một thiết bị vận chuyển thực phẩm và đồ uống giữa các tầng trong một tòa nhà, thường được lắp đặt trong nhà hàng hoặc khách sạn. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh, với cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "dumb waiter" có thể nhấn mạnh vào việc không cần sự can thiệp của con người, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng nhấn mạnh vào tính tiện lợi của thiết bị. Cả hai cùng coi đây là một giải pháp hiệu quả cho việc phục vụ và chuyển đồ.
Thuật ngữ "dumb waiter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "dummus" có nghĩa là "câm" và "servitorem" có nghĩa là "người phục vụ". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ một thiết bị hoặc khay di động được sử dụng trong nhà hàng hoặc hộ gia đình nhằm chuyển đồ ăn và đồ uống giữa các tầng mà không cần đến sự hiện diện của người phục vụ. Sự kết hợp giữa tính chất "câm" và chức năng phục vụ phản ánh sự tiện lợi mà thiết bị này mang lại, đồng thời nhấn mạnh đến sự chuyển giao mà không cần giao tiếp.
Thuật ngữ "dumb waiter" thể hiện sự phổ biến vừa phải trong các kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến ẩm thực hoặc dịch vụ nhà hàng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để chỉ một thiết bị tải thức ăn hoặc vật dụng giữa các tầng mà không cần sự can thiệp của con người, thường thấy trong nhà bếp hoặc các tòa nhà thương mại. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tính ứng dụng trong lĩnh vực dịch vụ và xây dựng.