Bản dịch của từ Dumb waiter trong tiếng Việt

Dumb waiter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumb waiter (Noun)

dˈʌm wˈeɪtɚ
dˈʌm wˈeɪtɚ
01

Một chiếc bàn phụ dùng để phục vụ thức ăn và đồ uống.

A side table used for serving food and drinks.

Ví dụ

The restaurant uses a dumb waiter for quick food delivery to customers.

Nhà hàng sử dụng một cái bàn phục vụ để giao đồ ăn nhanh chóng cho khách.

They do not have a dumb waiter in their small café.

Họ không có một cái bàn phục vụ nào trong quán cà phê nhỏ của mình.

Does the hotel provide a dumb waiter for room service?

Khách sạn có cung cấp một cái bàn phục vụ cho dịch vụ phòng không?

02

Người phục vụ đồ ăn và đồ uống từ cấp thấp đến cấp cao hơn trong nhà hàng.

A person who serves food and drinks from a lower level to a higher level in a restaurant.

Ví dụ

The dumb waiter delivered meals from the kitchen to the dining room.

Người phục vụ đưa món ăn từ bếp lên phòng ăn.

The restaurant does not have a dumb waiter for food service.

Nhà hàng không có người phục vụ để phục vụ thức ăn.

Does the new restaurant use a dumb waiter for serving food?

Nhà hàng mới có sử dụng người phục vụ để phục vụ thức ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumb waiter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumb waiter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.