Bản dịch của từ Duplicates trong tiếng Việt
Duplicates
Noun [U/C]VerbNoun [C]
Duplicates (Noun)
dˈupləkəts
dˈupləkəts
01
Một cái gì đó trùng lặp; một bản sao hoặc bản sao chép.
Something that duplicates a copy or reproduction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tình trạng trùng lặp.
The condition of being duplicates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Duplicates (Verb)
dˈuplɪkeɪts
dˈuplɪkeɪts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Duplicates (Noun Countable)
dˈupləkəts
dˈupləkəts
01
Một bản sao hoặc bản sao riêng lẻ.
An individual duplicate or copy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự lặp lại của một tác phẩm, nhiệm vụ hoặc hoạt động.
A repetition of a work task or activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Duplicates
Không có idiom phù hợp