ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Duplicate
Một người hoặc vật giống như một người hoặc vật khác.
A person or thing that resembles another
Một hành động sao chép cái gì đó
An act of copying something
Một bản sao chính xác của cái gì đó
An exact copy of something
Hành động sao chép một cái gì đó
To cause to occur twice
Một người hoặc vật có hình dáng giống một người hoặc vật khác.
To reproduce something
Một bản sao chính xác của cái gì đó.
To make an exact copy of something
Một bản sao chính xác của điều gì đó
Being an exact copy of something
Một người hoặc một vật giống với người hoặc vật khác.
Existing in two identical forms
Relating to something that has been copied