Bản dịch của từ Duplicates trong tiếng Việt

Duplicates

Noun [U/C]VerbNoun [C]

Duplicates (Noun)

dˈupləkəts
dˈupləkəts
01

Một cái gì đó trùng lặp; một bản sao hoặc bản sao chép.

Something that duplicates a copy or reproduction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tình trạng trùng lặp.

The condition of being duplicates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bản sao chính xác của một cái gì đó.

An exact copy of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Duplicates (Verb)

dˈuplɪkeɪts
dˈuplɪkeɪts
01

Lặp lại hoặc làm lại; sao chép.

To repeat or do again to replicate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tạo ra một bản sao của (một tác phẩm hoặc dữ liệu).

To produce a copy of a work or data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tạo một bản sao chính xác của một cái gì đó.

To make an exact copy of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Duplicates (Noun Countable)

dˈupləkəts
dˈupləkəts
01

Một bản sao hoặc bản sao riêng lẻ.

An individual duplicate or copy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự lặp lại của một tác phẩm, nhiệm vụ hoặc hoạt động.

A repetition of a work task or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người hoặc vật rất giống với người hoặc vật khác.

A person or thing that closely resembles another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duplicates

Không có idiom phù hợp