Bản dịch của từ Duplicate trong tiếng Việt

Duplicate

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duplicate(Noun)

djˈuːplɪkˌeɪt
ˈdupɫɪˌkeɪt
01

Một người hoặc vật giống như một người hoặc vật khác.

A person or thing that resembles another

Ví dụ
02

Một hành động sao chép cái gì đó

An act of copying something

Ví dụ
03

Một bản sao chính xác của cái gì đó

An exact copy of something

Ví dụ

Duplicate(Verb)

djˈuːplɪkˌeɪt
ˈdupɫɪˌkeɪt
01

Hành động sao chép một cái gì đó

To cause to occur twice

Ví dụ
02

Một người hoặc vật có hình dáng giống một người hoặc vật khác.

To reproduce something

Ví dụ
03

Một bản sao chính xác của cái gì đó.

To make an exact copy of something

Ví dụ

Duplicate(Adjective)

djˈuːplɪkˌeɪt
ˈdupɫɪˌkeɪt
01

Một bản sao chính xác của điều gì đó

Being an exact copy of something

Ví dụ
02

Một người hoặc một vật giống với người hoặc vật khác.

Existing in two identical forms

Ví dụ
03

Một hành động sao chép cái gì đó

Relating to something that has been copied

Ví dụ