Bản dịch của từ Dwindling trong tiếng Việt
Dwindling

Dwindling (Verb)
The number of volunteers is dwindling due to lack of funding.
Số lượng tình nguyện viên đang giảm dần do thiếu kinh phí.
Community support for the project is dwindling over time.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án đang giảm dần theo thời gian.
The interest in the charity event is dwindling as the date approaches.
Sự quan tâm đến sự kiện từ thiện đang giảm dần khi ngày cận kề.
Dạng động từ của Dwindling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwindling |
Dwindling (Noun)
Sự giảm hoặc giảm.
A diminution or decrease.
The dwindling of community engagement is a concern.
Sự giảm sút của sự tham gia cộng đồng là một mối quan ngại.
The dwindling of volunteer numbers affected the charity organization.
Sự giảm sút của số lượng tình nguyện viên ảnh hưởng đến tổ chức từ thiện.
The dwindling of public trust in institutions is evident.
Sự giảm sút của niềm tin công cộng vào các tổ chức rõ ràng.
Dwindling (Noun Countable)
The dwindling number of volunteers affected the charity organization.
Số lượng tình nguyện viên đang giảm ảnh hưởng đến tổ chức từ thiện.
The dwindling resources in the community led to budget cuts.
Tài nguyên đang giảm sút trong cộng đồng dẫn đến cắt giảm ngân sách.
The dwindling support for the homeless shelters raised concerns among locals.
Sự ủng hộ giảm sút đối với các nơi trú ẩn cho người vô gia cư đã gây lo ngại cho cư dân địa phương.
Họ từ
Từ "dwindling" có nghĩa là giảm đi, thu hẹp lại, thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm về số lượng hoặc sức mạnh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự suy giảm dần dần và liên tục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "dwindling" giữ nguyên cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường dùng trong các cuộc thảo luận về tài nguyên tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào các vấn đề liên quan đến kinh tế.
Từ "dwindling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dwindlen", có nghĩa là "giảm thiểu". Căn nguyên này được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dwindan", mang nghĩa là "làm nhỏ lại" hoặc "giảm bớt". Về mặt từ vựng, "dwindling" thường mô tả sự suy giảm dần dần về số lượng hoặc kích thước. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng sự liên kết với quá trình giảm bớt hoặc ít đi, thể hiện một trạng thái bất ổn định hoặc không bền vững.
Từ "dwindling" có tần suất sử dụng cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường và kinh tế. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu về sự suy giảm tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, "dwindling" thường được sử dụng để mô tả sự giảm sút số lượng hoặc chất lượng, như trong các báo cáo về dân số hay nguồn vốn đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


