Bản dịch của từ Dwindling trong tiếng Việt
Dwindling

Dwindling (Verb)
The number of volunteers is dwindling due to lack of funding.
Số lượng tình nguyện viên đang giảm dần do thiếu kinh phí.
Community support for the project is dwindling over time.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án đang giảm dần theo thời gian.
The interest in the charity event is dwindling as the date approaches.
Sự quan tâm đến sự kiện từ thiện đang giảm dần khi ngày cận kề.
Dạng động từ của Dwindling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwindling |
Dwindling (Noun)
Sự giảm hoặc giảm.
A diminution or decrease.
The dwindling of community engagement is a concern.
Sự giảm sút của sự tham gia cộng đồng là một mối quan ngại.
The dwindling of volunteer numbers affected the charity organization.
Sự giảm sút của số lượng tình nguyện viên ảnh hưởng đến tổ chức từ thiện.