Bản dịch của từ Dye lot trong tiếng Việt
Dye lot
Noun [U/C]

Dye lot(Noun)
dˈaɪ lˈɑt
dˈaɪ lˈɑt
01
Số hiệu hoặc số lô của một loại thuốc nhuộm, được sử dụng để đảm bảo sự đồng nhất về màu sắc trong các sản phẩm vải hoặc vật liệu.
The identification or batch number of a dye, used to ensure color consistency in textiles or materials.
Ví dụ
Ví dụ
03
Nhóm vải hoặc sợi được nhuộm bằng cùng một loại thuốc nhuộm, đảm bảo sự khớp màu trong sản xuất.
The group of fabrics or yarns dyed with the same dyestuffs, ensuring match in color for manufacturing.
Ví dụ
