Bản dịch của từ Dye lot trong tiếng Việt

Dye lot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dye lot(Noun)

dˈaɪ lˈɑt
dˈaɪ lˈɑt
01

Số hiệu hoặc số lô của một loại thuốc nhuộm, được sử dụng để đảm bảo sự đồng nhất về màu sắc trong các sản phẩm vải hoặc vật liệu.

The identification or batch number of a dye, used to ensure color consistency in textiles or materials.

Ví dụ
02

Một lượng thuốc nhuộm cụ thể được sản xuất trong một mẻ duy nhất, thường được sử dụng trong sản xuất vải.

A specific quantity of dye produced in a single batch, often used in manufacturing textiles.

Ví dụ
03

Nhóm vải hoặc sợi được nhuộm bằng cùng một loại thuốc nhuộm, đảm bảo sự khớp màu trong sản xuất.

The group of fabrics or yarns dyed with the same dyestuffs, ensuring match in color for manufacturing.

Ví dụ