Bản dịch của từ E banking trong tiếng Việt
E banking
Noun [U/C]
E banking (Noun)
ˈi bˈæŋkɨŋ
ˈi bˈæŋkɨŋ
01
Việc sử dụng hệ thống điện tử để thực hiện các giao dịch ngân hàng.
The use of electronic systems to perform banking transactions
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các dịch vụ ngân hàng được cung cấp thông qua internet.
The banking services provided through the internet
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The convenience and efficiency brought about by these technological tools, such as online commerce, and telecommuting, have significantly improved our standard of living, making everyday tasks more manageable and less time-consuming [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Idiom with E banking
Không có idiom phù hợp