Bản dịch của từ E procurement trong tiếng Việt

E procurement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E procurement(Noun)

ˈi pɹoʊkjˈʊɹmənt
ˈi pɹoʊkjˈʊɹmənt
01

Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử, thường là qua internet.

The process of acquiring goods or services via electronic means typically over the internet.

Ví dụ
02

Một hệ thống hỗ trợ quá trình mua hàng điện tử, thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh.

A system that facilitates the electronic purchasing process often used in business environments.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh