Bản dịch của từ E procurement trong tiếng Việt
E procurement

E procurement(Noun)
Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử, thường là qua internet.
The process of acquiring goods or services via electronic means typically over the internet.
Một hệ thống hỗ trợ quá trình mua hàng điện tử, thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh.
A system that facilitates the electronic purchasing process often used in business environments.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
E-procurement (mua sắm điện tử) là quá trình sử dụng các giải pháp công nghệ thông tin để thực hiện các giao dịch mua sắm hàng hóa và dịch vụ. E-procurement giúp tối ưu hóa chi phí, tăng cường hiệu quả và giảm thiểu thời gian trong quy trình cung ứng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về quy định pháp lý liên quan đến thực hành mua sắm. Trong ngữ cảnh nói và viết, cả hai đều sử dụng cùng một cách diễn đạt.
Thuật ngữ "e-procurement" xuất phát từ tiền tố "e-" trong tiếng Anh, viết tắt của "electronic", mang nghĩa "điện tử", kết hợp với "procurement", nguồn gốc từ từ Latin "procurare", có nghĩa là "quản lý" hay "đảm bảo". Kể từ cuối thế kỷ 20, với sự phát triển của công nghệ thông tin, e-procurement đã trở thành một phần quan trọng trong các quy trình mua sắm trực tuyến, tạo điều kiện thúc đẩy hiệu quả và minh bạch trong quản lý tài chính công.
"E-procurement" là thuật ngữ liên quan đến quy trình mua sắm điện tử, thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại điện tử và quản lý chuỗi cung ứng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến kinh doanh hoặc công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "e-procurement" thường được áp dụng trong các nghiên cứu về sự chuyển đổi số trong doanh nghiệp, các hội thảo chuyên ngành về quản lý tài chính và các báo cáo phân tích về hiệu quả chi phí trong mua sắm.
E-procurement (mua sắm điện tử) là quá trình sử dụng các giải pháp công nghệ thông tin để thực hiện các giao dịch mua sắm hàng hóa và dịch vụ. E-procurement giúp tối ưu hóa chi phí, tăng cường hiệu quả và giảm thiểu thời gian trong quy trình cung ứng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về quy định pháp lý liên quan đến thực hành mua sắm. Trong ngữ cảnh nói và viết, cả hai đều sử dụng cùng một cách diễn đạt.
Thuật ngữ "e-procurement" xuất phát từ tiền tố "e-" trong tiếng Anh, viết tắt của "electronic", mang nghĩa "điện tử", kết hợp với "procurement", nguồn gốc từ từ Latin "procurare", có nghĩa là "quản lý" hay "đảm bảo". Kể từ cuối thế kỷ 20, với sự phát triển của công nghệ thông tin, e-procurement đã trở thành một phần quan trọng trong các quy trình mua sắm trực tuyến, tạo điều kiện thúc đẩy hiệu quả và minh bạch trong quản lý tài chính công.
"E-procurement" là thuật ngữ liên quan đến quy trình mua sắm điện tử, thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại điện tử và quản lý chuỗi cung ứng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến kinh doanh hoặc công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "e-procurement" thường được áp dụng trong các nghiên cứu về sự chuyển đổi số trong doanh nghiệp, các hội thảo chuyên ngành về quản lý tài chính và các báo cáo phân tích về hiệu quả chi phí trong mua sắm.
