Bản dịch của từ E-purchasing trong tiếng Việt

E-purchasing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E-purchasing (Noun)

ˈɛpɚkˌeɪsɨŋ
ˈɛpɚkˌeɪsɨŋ
01

Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng phương tiện điện tử, chẳng hạn như internet hoặc các nền tảng kỹ thuật số.

The process of buying goods or services using electronic means, such as the internet or other digital platforms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức mua sắm bao gồm các giao dịch kỹ thuật số giữa người mua và người bán.

A form of procurement that involves digital transactions between buyers and sellers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động thực hiện các giao dịch mua bán trực tuyến, thường thông qua trang web hoặc ứng dụng.

The act of conducting purchases online, often through a website or an app.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng E-purchasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E-purchasing

Không có idiom phù hợp