Bản dịch của từ E.t. trong tiếng Việt

E.t.

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E.t. (Noun)

ˈi . tˈi
ˈi . tˈi
01

Một sinh vật ngoài hành tinh.

An extraterrestrial being.

Ví dụ

Many people believe that e.t. visited Earth in 1977.

Nhiều người tin rằng e.t. đã đến Trái Đất vào năm 1977.

Scientists do not have proof of e.t. existence yet.

Các nhà khoa học vẫn chưa có bằng chứng về sự tồn tại của e.t.

Could e.t. be living among us without our knowledge?

Liệu e.t. có thể đang sống giữa chúng ta mà chúng ta không biết?

02

Người ngoài hành tinh, đặc biệt là người ngoài hành tinh thông minh.

Extraterrestrial especially intelligent alien.

Ví dụ

Many people believe e.t. exists in our universe.

Nhiều người tin rằng e.t. tồn tại trong vũ trụ của chúng ta.

Scientists have not found any evidence of e.t. life yet.

Các nhà khoa học vẫn chưa tìm thấy bằng chứng về sự sống e.t.

Do you think e.t. will visit Earth in our lifetime?

Bạn có nghĩ rằng e.t. sẽ thăm Trái Đất trong đời sống của chúng ta không?

03

Người ngoài hành tinh, đặc biệt là người hình người.

An extraterrestrial especially a humanoid.

Ví dụ

Many believe that an E.T. visited Earth in 1947.

Nhiều người tin rằng một E.T. đã đến Trái Đất vào năm 1947.

There are no confirmed sightings of an E.T. in recent years.

Không có báo cáo nào xác nhận về một E.T. trong những năm gần đây.

Do you think an E.T. could communicate with humans?

Bạn có nghĩ rằng một E.T. có thể giao tiếp với con người không?

04

Sinh vật ngoài trái đất.

Extraterrestrial being.

Ví dụ

Many people believe in e.t. visiting Earth in the past.

Nhiều người tin rằng e.t. đã đến Trái Đất trong quá khứ.

There are no confirmed sightings of e.t. in the last decade.

Không có báo cáo xác nhận nào về e.t. trong thập kỷ qua.

Do you think e.t. exists in our universe?

Bạn có nghĩ rằng e.t. tồn tại trong vũ trụ của chúng ta không?

E.t. (Adjective)

ˈi . tˈi
ˈi . tˈi
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của sinh vật hoặc văn hóa ngoài trái đất.

Relating to or characteristic of extraterrestrial beings or culture.

Ví dụ

Many people believe in e.t. life beyond Earth and its implications.

Nhiều người tin vào sự sống ngoài Trái Đất và những hệ quả của nó.

The government does not support e.t. research due to budget constraints.

Chính phủ không hỗ trợ nghiên cứu về người ngoài hành tinh vì hạn chế ngân sách.

Are e.t. cultures influencing our social behaviors and beliefs today?

Liệu các nền văn hóa ngoài hành tinh có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta không?

E.t. (Phrase)

ˈi . tˈi
ˈi . tˈi
01

Người ngoài hành tinh.

Extraterrestrial.

Ví dụ

Many believe in e.t. life beyond Earth, like in Roswell.

Nhiều người tin vào sự sống ngoài trái đất, như ở Roswell.

People do not often see e.t. evidence in social discussions.

Mọi người không thường thấy bằng chứng về sự sống ngoài trái đất trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is e.t. life a serious topic in today's social conversations?

Liệu sự sống ngoài trái đất có phải là chủ đề nghiêm túc trong các cuộc trò chuyện xã hội hôm nay không?

02

Người ngoài hành tinh.

Extraterrestrial.

Ví dụ

Many scientists believe in e.t. life beyond Earth exists.

Nhiều nhà khoa học tin rằng sự sống e.t. ngoài Trái Đất tồn tại.

There aren't any confirmed e.t. sightings reported in 2023.

Không có bất kỳ báo cáo nào về việc nhìn thấy e.t. nào trong năm 2023.

Do you think e.t. will visit Earth in our lifetime?

Bạn có nghĩ rằng e.t. sẽ đến thăm Trái Đất trong đời chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng E.t. cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E.t.

Không có idiom phù hợp